EN Computers on the network cooperate rather than compete
"computers from within" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
EN Remember to configure all the browsers in your different devices (tablets, smartphones, computers, etc.).
VI Xin nhớ cấu hình tất cả trình duyệt trên các thiết bị bạn sử dụng (máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính, v.v.).
Engels | Vietnamees |
---|---|
configure | cấu hình |
your | bạn |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
Engels | Vietnamees |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Engels | Vietnamees |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers
VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến thức về máy tính
Engels | Vietnamees |
---|---|
skills | kỹ năng |
lot | nhiều |
EN Travel and outdoors geek who loves tiny computers
VI Người đam mê du lịch và ngoài trời yêu thích những chiếc máy tính nhỏ bé
Engels | Vietnamees |
---|---|
travel | du lịch |
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
EN Remember to configure all the browsers in your different devices (tablets, smartphones, computers, etc.).
VI Xin nhớ cấu hình tất cả trình duyệt trên các thiết bị bạn sử dụng (máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính, v.v.).
Engels | Vietnamees |
---|---|
configure | cấu hình |
your | bạn |
EN I borrowed money to pay for school fees and buy computers for my older son to go to college
VI Chị vay tiền trả học phí và mua máy tính cho thằng con lớn vào đại học
Engels | Vietnamees |
---|---|
school | học |
and | và |
buy | mua |
fees | phí |
pay | trả |
to | tiền |
EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)
VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)
Engels | Vietnamees |
---|---|
inspection | kiểm tra |
at | tại |
customers | khách hàng |
home | nhà |
EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers
VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín và một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng và ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng
Engels | Vietnamees |
---|---|
every | mọi |
room | phòng |
without | không |
and | các |
EN Pixlr X is made for desktop computers
VI Pixlr E được sản xuất cho máy tính để bàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
desktop | máy tính |
is | được |
for | cho |
EN Conrad Wolfram: Teaching kids real math with computers | TED Talk
VI Conrad Wolfram: Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn" | TED Talk
EN Teaching kids real math with computers
VI Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn"
EN CO-WELL ASIA GIVES AWAY COMPUTERS TO HELP STUDENTS STUDY ONLINE
VI KHÔNG NGỪNG NÂNG CAO KỸ NĂNG CỦA ĐỘI NGŨ QUẢN LÝ
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engels | Vietnamees |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
Engels | Vietnamees |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
Engels | Vietnamees |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
Engels | Vietnamees |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
Engels | Vietnamees |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Engels | Vietnamees |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
Engels | Vietnamees |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Engels | Vietnamees |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Engels | Vietnamees |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
Engels | Vietnamees |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives
VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
or | hoặc |
second | thứ hai |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN EDION Group and franchised Merchants need to share information within the intended use to provide comprehensive services
VI EDION Group và Nhượng quyền kinh doanh Người bán cần chia sẻ thông tin trong mục đích sử dụng để cung cấp dịch vụ toàn diện
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | cần |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
use | sử dụng |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
Engels | Vietnamees |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Engels | Vietnamees |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | những |
Wys 50 van 50 vertalings