EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
Engels | Vietnamees |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Engels | Vietnamees |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
Engels | Vietnamees |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Unlocked: Paid features are unlocked, allowing you to use the full features of the app.
VI Mở Khóa: Các tính năng trả phí đều được mở khóa, giúp bạn sử dụng toàn bộ tính năng của ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Engels | Vietnamees |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
Engels | Vietnamees |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN What features are included in GetResponse Free? GetResponse Free plan includes following features:
VI GetResponse Free đi kèm những tính năng gì? Gói GetResponse Free bao gồm các tính năng sau:
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
plan | gói |
following | sau |
includes | bao gồm |
are | những |
EN What features can I try during 30 day trial? On the first 30 days of using your Free account, we give you access to the premium features of GetResponse
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
account | tài khoản |
try | thử |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
to | đầu |
day | ngày |
you | bạn |
EN Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation added,
VI Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation đã thêm,
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band added,
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
Transliterasie xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
EN Added support for live streaming
VI Bổ sung tính năng hỗ trợ livestream
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
Engels | Vietnamees |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Engels | Vietnamees |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
Engels | Vietnamees |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Engels | Vietnamees |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Because these sources are always added, you can use them several times a day.
VI Bởi vì những nguồn này luôn được bổ sung, nên bạn có thể sử dụng chúng vài lần một ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
sources | nguồn |
always | luôn |
can | nên |
use | sử dụng |
times | lần |
day | ngày |
you | bạn |
these | này |
them | chúng |
EN Background music or other videos may also be added at some momments.
VI Âm nhạc nền hoặc các video khác cũng có thể được thêm vào ở một mốc thời gian nào đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
videos | video |
may | có thể được |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Engels | Vietnamees |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Engels | Vietnamees |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002
VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002
Engels | Vietnamees |
---|---|
france | pháp |
at | tại |
days | ngày |
time | thời gian |
of | của |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
Engels | Vietnamees |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | thêm |
Wys 50 van 50 vertalings