EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
and | các |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
Engels | Vietnamees |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light
VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
but | nhưng |
be | được |
get | các |
more | nhiều |
the | nhận |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
Engels | Vietnamees |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Engels | Vietnamees |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN And light bulbs so they don’t burn as hot
VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
they | chúng |
hot | nóng |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
Engels | Vietnamees |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
Engels | Vietnamees |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN Provide choices in colors and light levels
VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc và độ sáng
Engels | Vietnamees |
---|---|
choices | chọn |
EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud
VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
EN If you are interested, you can download it to try it because the size is very light.
VI Bạn nào quan tâm có thể tải về dùng thử vì dung lượng cực nhẹ nhàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
try | thử |
size | lượng |
you | bạn |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Has Your House Had ?Rights Of Light? Yet?
VI Biệt thự Hồ Tây ? đẳng cấp của giới thượng lưu Hà thành
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView
EN Light Crude Oil Futures technical analysis
VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
EN The summary of Light Crude Oil Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView
EN Light Crude Oil Futures technical analysis
VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
EN The summary of Light Crude Oil Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView
EN Light Crude Oil Futures technical analysis
VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
EN The summary of Light Crude Oil Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView
EN Light Crude Oil Futures technical analysis
VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
EN The summary of Light Crude Oil Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView
Wys 50 van 50 vertalings