EN visite guidée (la) - faire une visite guidée [guided tour - to take a guided tour]
EN visite guidée (la) - faire une visite guidée [guided tour - to take a guided tour]
VI visite guidée (la) - faire une visite guidée [chuyến tham quan được hướng dẫn - tham gia một chuyến tham quan được hướng dẫn]
Engels | Vietnamees |
---|---|
la | la |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Experience an ?around the world? culinary tour from the comforts of the Metropole.
VI Thưởng thức chuyến du hành vòng quanh thế giới ngay tại Metropole cùng thực đơn gọi món tại Le Club Bar.
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
EN Workplace tour / internship acceptance
VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập
Engels | Vietnamees |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Learn more about how we secure AWS data centers by design by taking a virtual tour »
VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của AWS theo thiết kế bằng cách tham gia một chuyến tham quan ảo »
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
we | chúng tôi |
secure | bảo mật |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
virtual | ảo |
EN Workplace tour / internship acceptance
VI Tham quan nơi làm việc / chấp nhận thực tập
Engels | Vietnamees |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests
VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
at | tại |
day | ngày |
in | trong |
we | chúng tôi |
you | bạn |
those | những |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Engels | Vietnamees |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
Engels | Vietnamees |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
Engels | Vietnamees |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange
VI Là một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không có gì quá xa lạ
Engels | Vietnamees |
---|---|
goal | mục tiêu |
not | không |
game | chơi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Mario Kart Tour has a main screen in the vertical direction
VI Mario Kart Tour có màn hình chính theo hướng dọc
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
EN The player?s first impression of Mario Kart Tour is the beautifully designed graphics
VI Ấn tượng đầu tiên của người chơi về phiên bản Mario Kart Tour là đồ họa được thiết kế tuyệt đẹp
Engels | Vietnamees |
---|---|
player | người chơi |
is | được |
the | của |
EN Now it?s time to download Mario Kart Tour to your phone and find your old emotions
VI Giờ là lúc bạn có thể tải Mario Kart Tour về điện thoại của mình và tìm lại những cảm xúc đã cũ
Engels | Vietnamees |
---|---|
find | tìm |
now | giờ |
EN Leave your details below and get a free trial or a tour.
VI Hãy để lại thông tin chi tiết của bạn để nhận 1 ngày dùng thử miễn phí và 1 chuyến thăm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
details | chi tiết |
and | của |
EN Complete the form below to book a tour or have one of our team members get in touch to learn more about your workspace needs.
VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
team | nhóm |
in | trong |
learn | hiểu |
more | thêm |
needs | nhu cầu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Would you like to book a tour?*
VI Bạn có muốn đặt lịch tham quan không?*
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
EN Select a date and time to take your tour
VI Chọn ngày giờ để tham quan
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
date | ngày |
time | giờ |
EN Thanks for your interest in booking a tour!
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc đặt chuyến tham quan!
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | bạn |
in | đến |
EN Need to book workspace for the day or a meeting room before you come in for your tour? Download the WeWork app to get started today.
VI Bạn cần đặt chỗ làm việc trong ngày hoặc phòng họp trước khi đến tham quan? Tải về ứng dụng WeWork để bắt đầu ngay hôm nay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
started | bắt đầu |
today | hôm nay |
day | ngày |
or | hoặc |
the | khi |
in | trong |
to | đầu |
EN Need to book a meeting room before you come in for your tour? Download the WeWork app to get started today.
VI Bạn cần đặt phòng họp trước khi đến tham quan? Tải về ứng dụng WeWork để bắt đầu ngay hôm nay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
started | bắt đầu |
today | hôm nay |
the | khi |
to | đầu |
Wys 22 van 22 vertalings