FR Ensuite, on leur envoie un questionnaire pour combiner leurs réponses avec les données qu’on a enregistrées.
FR Ensuite, on leur envoie un questionnaire pour combiner leurs réponses avec les données qu’on a enregistrées.
VI Sau đó, chúng tôi gửi một bảng câu hỏi để kết hợp câu trả lời của họ với dữ liệu được ghi lại của chúng tôi.
法语 | 越南语 |
---|---|
ensuite | sau |
données | dữ liệu |
FR Frank est un membre très important de notre équipe - il peut combiner l'émotion sincère de l'utilisateur à une explication scientifique en utilisant des outils de neuromarketing
VI Frank là một phần rất quan trọng trong nhóm của chúng tôi - ông có thể kết hợp cảm xúc chân thật của người dùng với một lời giải thích khoa học bằng cách sử dụng các công cụ tiếp thị thần kinh
法语 | 越南语 |
---|---|
très | rất |
important | quan trọng |
équipe | nhóm |
FR Cette approche vous permet de combiner la convivialité de WordPress avec les puissantes performances de l'hébergement VPS.
VI Điều này giúp bạn kết hợp được sự thân thiện người dùng của WordPress và sức mạnh của VPS hosting.
FR Il vous suffit de les combiner pour créer des flux reflétant parfaitement le parcours ou l'expérience d'un contact
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
显示了 7 个翻译的 7