FR Ne dites pas, C'est très frustrant que tu passes tout ton temps avec des amis sans que tu ne m'invites pas
法语 中的 "avez passés ensemble" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
FR Ne dites pas, C'est très frustrant que tu passes tout ton temps avec des amis sans que tu ne m'invites pas
VI Đừng nói: "Thật đau lòng khi anh dành toàn bộ thời gian cho bạn bè và chẳng buồn mời em
法语 | 越南语 |
---|---|
dites | nói |
ton | bạn |
temps | thời gian |
FR Par exemple, dites Je me sens mise à l'écart lorsque tu sors avec tes amis et que tu ne m'invites pas parce que j'ai l'impression que tu ne passes du temps libre avec moi [16]
VI Bạn có thể nói đại loại như: "Em cảm thấy bị gạt qua một bên khi anh hẹn gặp bạn bè và không rủ em đi cùng bởi em cảm thấy dường như anh không hề dành chút thời gian rảnh rỗi nào với em".[16]
法语 | 越南语 |
---|---|
dites | nói |
temps | thời gian |
FR Calculer un cryptage DES pour mes mots de passes et mes fichiers avec cet outil de conversion en ligne.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
法语 | 越南语 |
---|---|
cryptage | mã hóa |
mots | bạn |
fichiers | file |
FR Créez des segments prédictifs qui analysent les comportements d’achat passés comme le panier moyen (AOV), le nombre d’achats, et la date du dernier achat.
VI Tạo các phân khúc dự đoán để phân tích các hành vi mua hàng trong quá khứ như AOV, số lượng mua hàng, và ngày mua hàng cuối cùng.
法语 | 越南语 |
---|---|
segments | phân khúc |
achat | mua |
date | ngày |
FR Calculer un cryptage DES pour mes mots de passes et mes fichiers avec cet outil de conversion en ligne.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
法语 | 越南语 |
---|---|
cryptage | mã hóa |
mots | bạn |
fichiers | file |
FR Regroupement de tous vos événements passés et à venir au même endroit
VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi
FR RECHERCHER LES ÉPISODES PASSÉS
VI TÌM KIẾM CÁC TẬP TRƯỚC
FR Trouvez des activités auxquelles vous pouvez participer ensemble de façon régulière. Il peut simplement s’agir de prendre ensemble du café chaque matin ou de faire de la lecture les soirs.
VI Hãy tìm những hoạt động mà các bạn có thể thường xuyên làm cùng nhau, có thể chỉ đơn giản là cùng thưởng thức một tách cà phê mỗi sáng hoặc cùng đọc sách mỗi tối.
法语 | 越南语 |
---|---|
activités | hoạt động |
ensemble | cùng nhau |
faire | làm |
ou | hoặc |
lecture | đọc |
FR Avec une trace de code personnalisée, vous pouvez mesurer le temps qu'il faut à votre application pour effectuer une tâche ou un ensemble de tâches spécifiques, comme le chargement d'un ensemble d'images ou l'interrogation de votre base de données
VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn có thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu của bạn
FR Passez du temps ensemble et discutez entre vous. Passez du temps seul à seul et communiquez entre vous. Si vous avez des enfants, engagez une babysitteuse afin de pouvoir bien discuter avec votre partenaire.
VI Dành thời gian riêng tư để trò chuyện với nhau. Dành thời gian để giao tiếp với nhau ở nhà. Nếu có con, bạn nên thuê người trông trẻ trong một đêm để bạn và người ấy có thể nói chuyện.
法语 | 越南语 |
---|---|
temps | thời gian |
FR L’onglet Vue d’ensemble vous montre les mots clés rentables que vous avez choisis dans le cadre de votre projet
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
法语 | 越南语 |
---|---|
projet | dự án |
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
显示了 50 个翻译的 50