将 "avez passés ensemble" 翻译成 越南语

显示短语 "avez passés ensemble" 从 法语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

avez passés ensemble 的 法语 到 越南语 的翻译

法语
越南语

FR Ne dites pas, C'est très frustrant que tu passes tout ton temps avec des amis sans que tu ne m'invites pas

VI Đừng nói: "Thật đau lòng khi anh dành toàn bộ thời gian cho bạn chẳng buồn mời em

法语 越南语
dites nói
ton bạn
temps thời gian

FR Par exemple, dites Je me sens mise à l'écart lorsque tu sors avec tes amis et que tu ne m'invites pas parce que j'ai l'impression que tu ne passes du temps libre avec moi [16]

VI Bạn thể nói đại loại như: "Em cảm thấy bị gạt qua một bên khi anh hẹn gặp bạn không rủ em đi cùng bởi em cảm thấy dường như anh không hề dành chút thời gian rảnh rỗi nào với em".[16]

法语 越南语
dites nói
temps thời gian

FR Calculer un cryptage DES pour mes mots de passes et mes fichiers avec cet outil de conversion en ligne.

VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.

法语 越南语
cryptage mã hóa
mots bạn
fichiers file

FR Créez des segments prédictifs qui analysent les comportements d’achat passés comme le panier moyen (AOV), le nombre d’achats, et la date du dernier achat.

VI Tạo các phân khúc dự đoán để phân tích các hành vi mua hàng trong quá khứ như AOV, số lượng mua hàng, ngày mua hàng cuối cùng.

法语 越南语
segments phân khúc
achat mua
date ngày

FR Calculer un cryptage DES pour mes mots de passes et mes fichiers avec cet outil de conversion en ligne.

VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.

法语 越南语
cryptage mã hóa
mots bạn
fichiers file

FR Regroupement de tous vos événements passés et à venir au même endroit

VI Quản lý các sự kiện sắp tới đã qua chỉ tại một nơi

FR RECHERCHER LES ÉPISODES PASSÉS

VI TÌM KIẾM CÁC TẬP TRƯỚC

FR Trouvez des activités auxquelles vous pouvez participer ensemble de façon régulière. Il peut simplement s’agir de prendre ensemble du café chaque matin ou de faire de la lecture les soirs.

VI Hãy tìm những hoạt động mà các bạn thể thường xuyên làm cùng nhau, thể chỉ đơn giản cùng thưởng thức một tách cà phê mỗi sáng hoặc cùng đọc sách mỗi tối.

法语 越南语
activités hoạt động
ensemble cùng nhau
faire làm
ou hoặc
lecture đọc

FR Avec une trace de code personnalisée, vous pouvez mesurer le temps qu'il faut à votre application pour effectuer une tâche ou un ensemble de tâches spécifiques, comme le chargement d'un ensemble d'images ou l'interrogation de votre base de données

VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu của bạn

FR Passez du temps ensemble et discutez entre vous. Passez du temps seul à seul et communiquez entre vous. Si vous avez des enfants, engagez une babysitteuse afin de pouvoir bien discuter avec votre partenaire.

VI Dành thời gian riêngđể trò chuyện với nhau. Dành thời gian để giao tiếp với nhau nhà. Nếu con, bạn nên thuê người trông trẻ trong một đêm để bạn người ấy thể nói chuyện.

法语 越南语
temps thời gian

FR L’onglet Vue d’ensemble vous montre les mots clés rentables que vous avez choisis dans le cadre de votre projet

VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình

法语 越南语
projet dự án

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

FR Tout ce dont vous avez besoin pour travailler ensemble, le tout au même endroit.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

显示了 50 个翻译的 50