EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
英语 | 越南语 |
---|---|
dns | dns |
fastest | nhanh nhất |
the | dịch |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
英语 | 越南语 |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
英语 | 越南语 |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
英语 | 越南语 |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN This page will show you the fastest way to contact us.
VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.
英语 | 越南语 |
---|---|
page | trang |
way | cách |
fastest | nhanh nhất |
you | bạn |
this | này |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The fastest way to train and run machine learning models
VI Cách nhanh nhất để đào tạo và chạy các mô hình machine learning
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
models | mô hình |
fastest | nhanh nhất |
run | chạy |
and | các |
EN Complete the match-3 levels (fastest)
VI Hoàn thành các câu đố match-3 levels nhanh nhất có thể
英语 | 越南语 |
---|---|
complete | hoàn thành |
the | các |
fastest | nhanh nhất |
EN These are the things that help your character grow in strength the fastest
VI Đây là những thứ giúp cho nhân vật của bạn thăng tiến sức mạnh nhanh nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
your | của bạn |
fastest | nhanh nhất |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
英语 | 越南语 |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN What is a VPN Free VPN vs Paid VPN Privacy Hub Transparency Report Privacy Tools Money-Back Guarantee Fastest VPN Cookie Cleaner DNS Leak Test
VI VPN là gì VPN miễn phí và VPN trả phí Privacy Hub Báo cáo Minh bạch Công cụ quyền riêng tư Đảm bảo hoàn tiền VPN nhanh nhất Công cụ làm sạch cookie Kiểm tra rò rỉ DNS
英语 | 越南语 |
---|---|
is | là |
vpn | vpn |
privacy | riêng |
report | báo cáo |
dns | dns |
test | kiểm tra |
money | tiền |
fastest | nhanh nhất |
EN Fastest, most resilient and secure authoritative DNS
VI DNS có thẩm quyền nhanh nhất, linh hoạt nhất và an toàn nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
secure | an toàn |
dns | dns |
fastest | nhanh nhất |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
英语 | 越南语 |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Our process guarantees one of the fastest turnaround time for simple claims.
VI Yêu cầu bồi thường tự động qua ứng dụng di động và nhận bồi thường nhanh chóng.
英语 | 越南语 |
---|---|
fastest | nhanh |
EN Simple enrolment process, huge breadth of benefits, and fastest turnaround time (See Single Health).
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.
EN apkmody will update the Dragalia Lost APK version in the fastest time
VI apkmody sẽ cập nhật phiên bản Dragalia Lost APK trong thời gian nhanh nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
update | cập nhật |
apk | apk |
version | phiên bản |
time | thời gian |
in | trong |
fastest | nhanh nhất |
EN The fastest way to create Service Account and enable Google Cloud API to work with all types of applications. Get?
VI Hướng dẫn cách tạo tài khoản ChatGPT của OpenAI chi tiết bằng hình ảnh. Cách nhận tin nhắn xác thực?
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
account | tài khoản |
with | bằng |
create | tạo |
all | của |
the | nhận |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN Which country has the fastest websites — Finteza infographics - Marketing Resources
VI Quốc gia nào có tốc độ tải trang web nhanh nhất – Finteza infographics - Tài nguyên Marketing
EN The fastest websites are in Europe
VI Trang web có tốc độ tải nhanh nhất là ở Châu Âu
EN Our success makes a visible difference to the world around us and it inspires us to create, innovate and improve the world even more.
VI Thành công của chúng tôi tạo nên sự khác biệt rõ rệt cho thế giới xung quanh mình và truyền cảm hứng cho chúng tôi sáng tạo, đổi mới và cải thiện thế giới này nhiều hơn nữa.
英语 | 越南语 |
---|---|
world | thế giới |
improve | cải thiện |
around | xung quanh |
our | chúng tôi |
difference | khác biệt |
create | tạo |
the | này |
EN Here you’ll be able to customize the gameplay, switch the server version, change the world type, limit the world size, and more.
VI Cài đặt Máy chủ đi kèm với nhiều tùy chọn để tùy chỉnh lối chơi, chẳng hạn như chuyển đổi phiên bản máy chủ, thay đổi loại thế giới và giới hạn kích thước thế giới game Minecraft.
英语 | 越南语 |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
gameplay | chơi |
version | phiên bản |
world | thế giới |
limit | giới hạn |
size | kích thước |
more | nhiều |
change | thay đổi |
and | như |
type | loại |
EN Locate your current world folder in the File Manager, delete it, and restart the Minecraft server to generate a new world.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
英语 | 越南语 |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
file | tệp |
generate | tạo |
new | mới |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
英语 | 越南语 |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
英语 | 越南语 |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
英语 | 越南语 |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
model | mô hình |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
英语 | 越南语 |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
英语 | 越南语 |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
英语 | 越南语 |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
英语 | 越南语 |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
英语 | 越南语 |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
英语 | 越南语 |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
显示了 50 个翻译的 50