EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
英语 | 越南语 |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
英语 | 越南语 |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
with | bằng |
to | tiền |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport and AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
and | và |
with | bằng |
to | tiền |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Leverage containers to enable DevOps workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
英语 | 越南语 |
---|---|
leverage | tận dụng |
workflows | quy trình |
EN Using Amazon S3 to Trigger Automated Workflows With AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
workflows | quy trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
英语 | 越南语 |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
英语 | 越南语 |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
英语 | 越南语 |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN create and save drafts for such marketing assets autoresponders and automation workflows
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
英语 | 越南语 |
---|---|
save | lưu |
marketing | marketing |
workflows | quy trình |
create | tạo |
such | các |
EN Marketing Automation – You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
EN Use workflows to trigger an email when users take specific actions on your landing page or email.
VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
workflows | quy trình |
users | người dùng |
specific | các |
on | trên |
page | trang |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Ensure high relevancy in order to nurture relations, get new customers, and retain existing ones with powerful automation workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
英语 | 越南语 |
---|---|
high | cao |
new | mới |
customers | khách |
and | với |
workflows | quy trình |
EN Accelerate growth with prebuilt workflows.
VI Tăng trưởng nhanh chóng với các luồng công việc được tạo sẵn.
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | tăng |
with | với |
EN With GetResponse MAX, you can include trigger-based SMS campaigns in your marketing automation workflows for a more individual approach.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
workflows | quy trình |
your | bạn |
individual | cá nhân |
EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.
VI Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu và quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.
英语 | 越南语 |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
templates | mẫu |
your | là |
emails | |
pages | trang |
workflows | quy trình |
money | tiền |
and | các |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
英语 | 越南语 |
---|---|
workflows | quy trình |
customers | khách hàng |
their | là |
with | với |
EN Marketing Automation Builder - Visual Workflows | GetResponse
VI Phần mềm Tự động hóa Tiếp thị | Quy trình làm việc Tự động hóa - GetResponse
英语 | 越南语 |
---|---|
workflows | quy trình |
EN Build personalized automation workflows to engage and guide your customers every step of the way to conversion.
VI Tạo các luồng công việc được cá nhân hóa để tương tác và hướng dẫn khách hàng tốt hơn trên chặng đường chuyển đổi của họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
build | tạo |
guide | hướng dẫn |
conversion | chuyển đổi |
customers | khách hàng |
EN Use prebuilt workflows for specific campaigns or easily build your own automations.
VI Dùng các quy trình làm việc tạo sẵn cho các chiến dịch cụ thể hoặc dễ dàng tạo các chiến dịch tự động của riêng bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
workflows | quy trình |
specific | các |
campaigns | chiến dịch |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
build | cho |
own | riêng |
EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
workflows | quy trình |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
use | dùng |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách |
and | của |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Create and save drafts for marketing assets such as newsletters, autoresponders, and automation workflows
VI Tạo và lưu bản nháp cho nội dung tiếp thị như newsletter, autoresponder và quy trình tự động hóa
英语 | 越南语 |
---|---|
save | lưu |
workflows | quy trình |
create | tạo |
EN Marketing automation: You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa marketing: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu quy trình làm việc tùy thích
英语 | 越南语 |
---|---|
marketing | marketing |
create | tạo |
workflows | quy trình |
you | bạn |
显示了 35 个翻译的 35