将 "wider" 翻译成 越南语

显示短语 "wider" 从 英语 到 越南语 的 7 个翻译的 7

wider 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

英语 越南语
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

英语 越南语
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market

VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn

英语 越南语
employee nhân viên
compare so sánh
market thị trường
we chúng tôi
and thị
the trường
regularly thường xuyên
to cũng

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn

英语 越南语
learn học
in trong
professional chuyên nghiệp
experts các chuyên gia
world thế giới
all các
over hơn
and của

EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.

VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.

英语 越南语
integrate tích hợp
analyze phân tích
campaign chiến dịch
reach phạm vi
web web
and các

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

英语 越南语
feature tính năng

EN You can also use paid advertising, such as Google Ads or Facebook Ads, to promote your lead magnet to a wider audience

VI Bạn có thể dùng quảng cáo trả phí, như Google Ads hoặc Quảng cáo Facebook, để quảng cáo lead magnet tới nhiều khách hàng hơn

英语 越南语
use dùng
google google
facebook facebook
to hơn
or hoặc
as như
you bạn

显示了 7 个翻译的 7