EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
英语 | 越南语 |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
英语 | 越南语 |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market
VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
employee | nhân viên |
compare | so sánh |
market | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
the | trường |
regularly | thường xuyên |
to | cũng |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
integrate | tích hợp |
analyze | phân tích |
campaign | chiến dịch |
reach | phạm vi |
web | web |
and | các |
EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.
VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
feature | tính năng |
EN You can also use paid advertising, such as Google Ads or Facebook Ads, to promote your lead magnet to a wider audience
VI Bạn có thể dùng quảng cáo trả phí, như Google Ads hoặc Quảng cáo Facebook, để quảng cáo lead magnet tới nhiều khách hàng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
to | hơn |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
显示了 7 个翻译的 7