EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
英语 中的 "well chosen domain name" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN The likelihood that a user will be chosen is directly proportional to its stake.
VI Khả năng người dùng sẽ được chọn tỷ lệ thuận với cổ phần họ nắm giữ.
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
user | dùng |
is | được |
to | phần |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
英语 | 越南语 |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
five | năm |
hash | băm |
function | hàm |
of | của |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
英语 | 越南语 |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
英语 | 越南语 |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN If you are studying a STEM subject, you may be chosen for our exclusive talent relationship program ‘students@bosch’
VI Nếu bạn đang nghiên cứu một chủ đề STEM, bạn có thể được chọn cho chương trình liên kết tài năng riêng biệt "students@bosch" của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
may | có thể được |
chosen | chọn |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN The Overview tab shows you the profitable keywords you’ve chosen for your project
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN Some Travel Products may also be sold in another currency than the one preset or chosen by you for the display of the search results
VI Một số Sản phẩm Du lịch cũng có thể được tính giá bằng đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ được đặt trước hoặc được bạn lựa chọn để hiển thị kết quả tìm kiếm
英语 | 越南语 |
---|---|
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
may | có thể được |
another | khác |
currency | tiền |
than | với |
chosen | chọn |
search | tìm kiếm |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
英语 | 越南语 |
---|---|
advanced | nâng cao |
lists | danh sách |
chosen | chọn |
groups | nhóm |
with | bằng |
into | vào |
and | và |
EN Use the discount while signing up for chosen plan
VI Sử dụng giảm giá khi đăng ký gói đã chọn
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
chosen | chọn |
plan | gói |
the | khi |
EN Please be aware that your chosen payment type could be subject to additional processing times/fees that we don’t control.
VI Vui lòng hiểu rằng hình thức thanh toán bạn chọn có thể phải chịu phí/thời gian xử lý bổ sung ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
chosen | chọn |
payment | thanh toán |
additional | bổ sung |
times | thời gian |
control | kiểm soát |
fees | phí |
we | chúng tôi |
EN At Hostinger, you can register a domain from /year. Go to the domain checker to see your domain name’s availability.
VI Tại Hostinger, bạn có thể đăng ký miền cho Máy chủ Minecraft của mình bắt đầu từ /năm. Chọn kiểm tra tên miền để xem của tên miền của bạn có khả dụng hay không.
英语 | 越南语 |
---|---|
names | tên |
your | của bạn |
at | tại |
to | đầu |
year | năm |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
英语 | 越南语 |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
英语 | 越南语 |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Alternatively, you may register a top-level domain with us and use it as well.
VI Vậy là, bạn đã đăng ký thành công tên miền cấp 1 với chúng tôi rồi đó.
英语 | 越南语 |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Additionally, you’ll also receive a free subdomain, which is presented as yourwebsite.000webhostapp.com. However, you can use your own domain from another registrar or register a top-level domain through us.
VI Bạn sẽ nhận subdomain miễn phí có dạng như ten-website.000webhostapp.com. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng domain riêng từ nhà đăng ký khác hoặc đăng ký domain cấp cao nhất tại công ty chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
use | dùng |
another | khác |
top | cao |
as | như |
or | hoặc |
also | nhà |
you | bạn |
your | chúng tôi |
own | riêng |
EN Yes. All our cloud hosting plans include free domain registration for the first year. After the first year, your domain will renew at the regular rate.
VI Có. Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.
英语 | 越南语 |
---|---|
plans | gói |
year | năm |
regular | thường |
after | sau |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
will | được |
all | của |
EN Most domain transfers include a 1 year renewal to your domain's current expiration date.
VI Hầu hết tên miền được chuyển đều đi kèm thêm 1 năm gia hạn vào ngày hết hạn hiện tại.
英语 | 越南语 |
---|---|
most | hầu hết |
your | và |
current | hiện tại |
date | ngày |
to | thêm |
year | năm |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN Great purchase and Support team! I purchased a subscription and received a free domain along with a lot of help getting it up and going along with moving over my other domain.
VI Đội ngũ hỗ trợ trên cả tuyệt vời! Tôi đã đăng ký một gói và nhận được một tên miền miễn phí. Nhóm đã hỗ trợ tôi rất nhiệt tình trong quá trình tôi chuyển sang tên miền khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | tôi |
team | nhóm |
lot | rất |
over | trên |
other | khác |
received | nhận |
EN Domain Name Search | Buy a Domain or Check Its Availability
VI Tìm Kiếm và Mua Tên Miền | Công Cụ Kiểm Tra Tên Miền
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
buy | mua |
check | kiểm tra |
EN Domain Name Search – Buy a Domain In Minutes
VI Tìm kiếm tên miền - Mua tên miền chỉ trong vài phút
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
buy | mua |
in | trong |
minutes | phút |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
英语 | 越南语 |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
英语 | 越南语 |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
显示了 50 个翻译的 50