将 "sufficiently safeguards ethical" 翻译成 越南语

显示短语 "sufficiently safeguards ethical" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

sufficiently safeguards ethical 的翻译

英语 中的 "sufficiently safeguards ethical" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

safeguards bảo vệ

sufficiently safeguards ethical 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英语 越南语
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英语 越南语
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.

VI Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và tiêu chuẩn pháp lý trong kinh doanh

英语 越南语
business kinh doanh
in trong
and các

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN We will speak and act in an honest and ethical manner.​

VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.​

EN Our employees are honest and ethical.

VI Nhân viên của chúng tôi trung thực và có đạo đức.

英语 越南语
employees nhân viên
our chúng tôi
and của
are chúng

EN There of course are the ethical and moral questions around gambling.

VI Tất nhiên có những câu hỏi về đạo đức và luân lý xung quanh cờ bạc.

英语 越南语
around xung quanh
the những

EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.

VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.

英语 越南语
media truyền thông
money tiền
other khác
part phần
solution giải pháp
we chúng tôi
of của

EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk

VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk

EN The ethical dilemma of designer babies

VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

英语 越南语
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

EN We will protect personal information by reasonable security safeguards against loss or theft as well as unauthorized access, disclosure, copying, use or modification.

VI Chúng tôi sẽ bảo vệ thông tin cá nhân bằng các biện pháp bảo vệ an toàn hợp lý chống mất mát hoặc trộm cắp cũng như truy cập trái phép, tiết lộ, sao chép, sử dụng hoặc sửa đổi.

英语 越南语
we chúng tôi
information thông tin
security an toàn
or hoặc
access truy cập
use sử dụng
personal cá nhân

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

英语 越南语
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

英语 越南语
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN HIPAA and HITECH impose requirements related to the use and disclosure of PHI, appropriate safeguards to protect PHI, individual rights, and administrative responsibilities.

VI HIPAA và HITECH áp đặt các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng và tiết lộ PHI, các biện pháp bảo vệ thích hợp để bảo vệ PHI, các quyền cá nhân và trách nhiệm quản lý.

英语 越南语
and các
requirements yêu cầu
related liên quan đến
use sử dụng
individual cá nhân
rights quyền

EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information

VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp

英语 越南语
processes quy trình
systems hệ thống
information thông tin
the giải
business kinh doanh
enterprises doanh nghiệp
for cho

EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content

VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật lý và kỹ thuật hợp lý để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng

英语 越南语
technical kỹ thuật
prevent ngăn chặn
or hoặc
access truy cập
and

EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.

VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.

EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards

VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý

英语 越南语
health sức khỏe
information thông tin
technical kỹ thuật
be được
security bảo mật
your của bạn
with bằng
rules quy tắc
must phải

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss

VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép

英语 越南语
use sử dụng
technical kỹ thuật
information thông tin
access truy cập
or hoặc
we chúng tôi
personal cá nhân
your của bạn
help giúp
from chúng

显示了 50 个翻译的 50