EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
英语 中的 "sufficiently safeguards ethical" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
safeguards | bảo vệ |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.
VI Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và tiêu chuẩn pháp lý trong kinh doanh
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
in | trong |
and | các |
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN Our employees are honest and ethical.
VI Nhân viên của chúng tôi trung thực và có đạo đức.
英语 | 越南语 |
---|---|
employees | nhân viên |
our | chúng tôi |
and | của |
are | chúng |
EN There of course are the ethical and moral questions around gambling.
VI Tất nhiên có những câu hỏi về đạo đức và luân lý xung quanh cờ bạc.
英语 | 越南语 |
---|---|
around | xung quanh |
the | những |
EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.
VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.
英语 | 越南语 |
---|---|
media | truyền thông |
money | tiền |
other | khác |
part | phần |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
英语 | 越南语 |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN We will protect personal information by reasonable security safeguards against loss or theft as well as unauthorized access, disclosure, copying, use or modification.
VI Chúng tôi sẽ bảo vệ thông tin cá nhân bằng các biện pháp bảo vệ an toàn hợp lý chống mất mát hoặc trộm cắp cũng như truy cập trái phép, tiết lộ, sao chép, sử dụng hoặc sửa đổi.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
information | thông tin |
security | an toàn |
or | hoặc |
access | truy cập |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
英语 | 越南语 |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN HIPAA and HITECH impose requirements related to the use and disclosure of PHI, appropriate safeguards to protect PHI, individual rights, and administrative responsibilities.
VI HIPAA và HITECH áp đặt các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng và tiết lộ PHI, các biện pháp bảo vệ thích hợp để bảo vệ PHI, các quyền cá nhân và trách nhiệm quản lý.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
requirements | yêu cầu |
related | liên quan đến |
use | sử dụng |
individual | cá nhân |
rights | quyền |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
英语 | 越南语 |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content
VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật lý và kỹ thuật hợp lý để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
access | truy cập |
and | và |
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards
VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý
英语 | 越南语 |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
technical | kỹ thuật |
be | được |
security | bảo mật |
your | của bạn |
with | bằng |
rules | quy tắc |
must | phải |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
EN We use physical, technical, organizational, and administrative safeguards to help protect your Personal Information from unauthorized access or loss
VI Chúng tôi sử dụng các biện pháp bảo vệ vật lý, kỹ thuật, tổ chức và hành chính để giúp bảo vệ Thông tin Cá nhân của bạn khỏi bị mất mát hoặc truy cập trái phép
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
technical | kỹ thuật |
information | thông tin |
access | truy cập |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
help | giúp |
from | chúng |
显示了 50 个翻译的 50