将 "stop data leaks" 翻译成 越南语

显示短语 "stop data leaks" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

stop data leaks 的翻译

英语 中的 "stop data leaks" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

stop bạn các của dịch liệu một như sau đã
data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin

stop data leaks 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.

VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn riêng tư.

英语 越南语
data dữ liệu
sensitive nhạy cảm
company công ty
safe an toàn
private riêng
keep giữ

EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.

VI Cách nhiệt mái nhà tường của bạn, bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.

英语 越南语
your của bạn

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

英语 越南语
even cũng
second giây
month tháng
per mỗi
one các

EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.

VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống thể cần thay thế.

英语 越南语
looking tìm kiếm
water nước
or hoặc
to đầu

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

英语 越南语
help giúp
identify xác định
areas khu vực
in trong
be được
home nhà
you bạn

EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder

VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn

英语 越南语
reduces giảm
which khi
can phải
home những
or hoặc
even hơn

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại lừa đảo với giải pháp duyệt Internet truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

英语 越南语
data dữ liệu
and với
access truy cập
internet internet
browsing duyệt
solution giải pháp

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại lừa đảo với giải pháp duyệt Internet truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

英语 越南语
data dữ liệu
and với
access truy cập
internet internet
browsing duyệt

EN Stop Ransomware, Phishing & Data Loss

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công tống tiền, hoạt động lừa đảo qua mạng & mất dữ liệu

英语 越南语
data dữ liệu

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.

VI Gói dùng thử đã bị hủy các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.

英语 越南语
data dữ liệu
packages gói
purchased mua
that liệu
and các
after khi

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

英语 越南语
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN Vaccinations may stop the spread of coronavirus variants

VI Tiêm vắc-xin thể ngăn chặn sự lây lan của các biến thể vi-rút corona

英语 越南语
the của

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

英语 越南语
before trước
the khi
to các

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.

英语 越南语
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

英语 越南语
power điện

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

英语 越南语
help giúp

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

英语 越南语
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

英语 越南语
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

英语 越南语
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

英语 越南语
providing cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
or hoặc
nearest gần
store cửa hàng
you bạn

EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here

VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

英语 越南语
at tại
once lần
out với
you bạn
more thêm
different khác
customers khách

EN See and stop abusive login attacks using stolen credentials.

VI Xem ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập lạm dụng bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.

英语 越南语
see xem
attacks tấn công
and các

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

英语 越南语
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN The game doesn?t just stop at one planet

VI Cuộc chơi không chỉ dừng lại ở một hành tinh

英语 越南语
game chơi
doesn không

EN And the losing couple has to stop, home sweet home.

VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.

英语 越南语
has phải

EN Not stop there, you can make friends and interact with millions of other players through Online mode.

VI Không dừng lại ở đó, bạn thể kết bạn tương tác với hàng triệu người chơi khác qua chế độ Online.

英语 越南语
other khác
players người chơi
not không
you bạn
through qua

EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province

VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa

英语 越南语
provision cung cấp
one dịch

EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi mới hình thành.

英语 越南语
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
world thế giới
help giúp
with với
you bạn
the khi
is đang

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks

VI Nhóm ecoligo một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

英语 越南语
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
change biến đổi

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

英语 越南语
projects dự án
climate khí hậu
change biến đổi
everyone người
and

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.

英语 越南语
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

英语 越南语
providing cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
or hoặc
nearest gần
store cửa hàng
you bạn

EN CrowdStrike provides endpoint protection to stop breaches

VI CrowdStrike cung cấp bảo vệ điểm cuối để ngăn chặn vi phạm

英语 越南语
provides cung cấp

EN The cross-region replication will stop once you initiate the promotion process.

VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.

英语 越南语
process quá trình
the khi
you bạn

EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale

VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn

英语 越南语
bots bot
using sử dụng
by của

EN Stop client-side Magecart and JavaScript supply chain attacks

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công chuỗi cung ứng Magecart JavaScript phía máy khách

英语 越南语
and các
javascript javascript
chain chuỗi
attacks tấn công

EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

英语 越南语
bots bot
good tốt
learn hiểu
difference khác biệt

EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned

VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)

英语 越南语
marketing marketing
owned sở hữu
a trả

EN Learn how we stop mobile fraud in two minutes

VI Qua video dài hai phút, bạn sẽ hiểu hơn về cách Adjust ngăn chặn gian lận

英语 越南语
learn hiểu
two hai
minutes phút
we bạn
in hơn

显示了 50 个翻译的 50