EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.
VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.
英语 | 越南语 |
---|---|
even | cũng |
second | giây |
month | tháng |
per | mỗi |
one | các |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
英语 | 越南语 |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder
VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí và gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa có thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
reduces | giảm |
which | khi |
can | phải |
home | những |
or | hoặc |
even | hơn |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Stop Ransomware, Phishing & Data Loss
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công tống tiền, hoạt động lừa đảo qua mạng & mất dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN Vaccinations may stop the spread of coronavirus variants
VI Tiêm vắc-xin có thể ngăn chặn sự lây lan của các biến thể vi-rút corona
英语 | 越南语 |
---|---|
the | của |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
英语 | 越南语 |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
英语 | 越南语 |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
英语 | 越南语 |
---|---|
power | điện |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
英语 | 越南语 |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
英语 | 越南语 |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
英语 | 越南语 |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN See and stop abusive login attacks using stolen credentials.
VI Xem và ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập lạm dụng bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.
英语 | 越南语 |
---|---|
see | xem |
attacks | tấn công |
and | các |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN The game doesn?t just stop at one planet
VI Cuộc chơi không chỉ dừng lại ở một hành tinh
英语 | 越南语 |
---|---|
game | chơi |
doesn | không |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
英语 | 越南语 |
---|---|
has | phải |
EN Not stop there, you can make friends and interact with millions of other players through Online mode.
VI Không dừng lại ở đó, bạn có thể kết bạn và tương tác với hàng triệu người chơi khác qua chế độ Online.
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
not | không |
you | bạn |
through | qua |
EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province
VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa
英语 | 越南语 |
---|---|
provision | cung cấp |
one | dịch |
EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.
VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn có thể giúp ngăn chặn khí CO2 có hại kể từ khi mới hình thành.
英语 | 越南语 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
world | thế giới |
help | giúp |
with | với |
you | bạn |
the | khi |
is | đang |
EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
英语 | 越南语 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
英语 | 越南语 |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
英语 | 越南语 |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN CrowdStrike provides endpoint protection to stop breaches
VI CrowdStrike cung cấp bảo vệ điểm cuối để ngăn chặn vi phạm
英语 | 越南语 |
---|---|
provides | cung cấp |
EN The cross-region replication will stop once you initiate the promotion process.
VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.
英语 | 越南语 |
---|---|
process | quá trình |
the | khi |
you | bạn |
EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
英语 | 越南语 |
---|---|
bots | bot |
using | sử dụng |
by | của |
EN Stop client-side Magecart and JavaScript supply chain attacks
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công chuỗi cung ứng Magecart và JavaScript phía máy khách
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
javascript | javascript |
chain | chuỗi |
attacks | tấn công |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
英语 | 越南语 |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
英语 | 越南语 |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Learn how we stop mobile fraud in two minutes
VI Qua video dài hai phút, bạn sẽ hiểu hơn về cách Adjust ngăn chặn gian lận
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
two | hai |
minutes | phút |
we | bạn |
in | hơn |
显示了 50 个翻译的 50