EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
英语 | 越南语 |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
英语 | 越南语 |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.
VI Tất cả các phòng đều có quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.
英语 | 越南语 |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
the | thêm |
are | được |
英语 | 越南语 |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
英语 | 越南语 |
---|---|
skills | kỹ năng |
lot | nhiều |
EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
英语 | 越南语 |
---|---|
dns | dns |
requests | yêu cầu |
on | trên |
of | của |
internet | internet |
network | mạng |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Data on vaccines administered is reported daily.
VI Dữ liệu về vắc-xin đã tiêm được báo cáo hàng ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
reported | báo cáo |
is | được |
data | dữ liệu |
on | ngày |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
英语 | 越南语 |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
英语 | 越南语 |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
英语 | 越南语 |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
英语 | 越南语 |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
英语 | 越南语 |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
英语 | 越南语 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN The decade of daily innovations
VI Thập kỷ của những đổi mới mỗi ngày
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
英语 | 越南语 |
---|---|
your | bạn |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
英语 | 越南语 |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.
VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày và luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện có.
英语 | 越南语 |
---|---|
currency | tiền |
amount | lượng |
always | luôn |
the | hơn |
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list
VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày
英语 | 越南语 |
---|---|
ads | quảng cáo |
video | video |
often | thường |
list | danh sách |
only | là |
in | trong |
on | ngày |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN The Sims Mobile is a game that simulates the daily life of the character created by the player
VI The Sims Mobile là một trò chơi giả lập lại đời sống hàng ngày của nhân vật do người chơi tạo ra
英语 | 越南语 |
---|---|
life | sống |
of | của |
character | nhân |
player | người chơi |
game | chơi |
EN You can also perform a series of daily quests and challenges to get random players from the system.
VI Bạn cũng có thể thực hiện chuỗi nhiệm vụ hằng ngày và thử thách để nhận được các cầu thủ ngẫu nhiên từ hệ thống.
英语 | 越南语 |
---|---|
perform | thực hiện |
challenges | thử thách |
system | hệ thống |
the | nhận |
from | ngày |
you | bạn |
also | cũng |
EN Resources to stabilize daily life for you and your children
VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn và con cái của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
resources | nguồn |
life | sống |
and | của |
your | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.
VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn và thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
room | phòng |
choice | chọn |
day | ngày |
or | hoặc |
to | đầu |
your | bạn |
the | không |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
room | phòng |
upgrade | nâng cấp |
more | nhiều |
英语 | 越南语 |
---|---|
amanoi | amanoi |
offers | cung cấp |
guests | khách |
three | ba |
more | hơn |
英语 | 越南语 |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
英语 | 越南语 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
英语 | 越南语 |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
显示了 50 个翻译的 50