EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
英语 中的 "private brand product" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN Use unlimited private domains to maintain brand consistency
VI Dùng các miền riêng không giới hạn để duy trì sự nhất quán thương hiệu
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
unlimited | không giới hạn |
domains | miền |
brand | thương hiệu |
to | các |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
英语 | 越南语 |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
英语 | 越南语 |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.
VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
英语 | 越南语 |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
英语 | 越南语 |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
英语 | 越南语 |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
英语 | 越南语 |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
英语 | 越南语 |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
英语 | 越南语 |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
英语 | 越南语 |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
英语 | 越南语 |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
英语 | 越南语 |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
英语 | 越南语 |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
英语 | 越南语 |
---|---|
private | riêng |
EN Panasonic 15-inch portable TV (Private VIERA) apology and software update notice to customers
VI Thông báo xin lỗi và cập nhật phần mềm cho TV di động Panasonic 15 inch (Private VIERA) tới khách hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
tv | tv |
software | phần mềm |
update | cập nhật |
customers | khách |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
英语 | 越南语 |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
显示了 50 个翻译的 50