将 "private brand product" 翻译成 越南语

显示短语 "private brand product" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

private brand product 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Product development that leverages customer feedback (private brand)

VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)

英语 越南语
product sản phẩm
development phát triển
feedback phản hồi
brand thương hiệu
customer khách hàng
private riêng
that của

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

英语 越南语
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN Product development that leverages customer feedback (private brand)

VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)

英语 越南语
product sản phẩm
development phát triển
feedback phản hồi
brand thương hiệu
customer khách hàng
private riêng
that của

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

英语 越南语
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệubạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

英语 越南语
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

英语 越南语
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury

VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi

EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.

VI Không gian làm việc riêng thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.

英语 越南语
teams nhóm
or hoặc
of của
private riêng
your bạn
choice chọn
all các

EN Use unlimited private domains to maintain brand consistency

VI Dùng các miền riêng không giới hạn để duy trì sự nhất quán thương hiệu

英语 越南语
use dùng
unlimited không giới hạn
domains miền
brand thương hiệu
to các

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

英语 越南语
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

英语 越南语
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

英语 越南语
your bạn
brand thương hiệu

EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

英语 越南语
or hoặc
your bạn
brand thương hiệu

EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.

VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý phát triển sự công nhận thương hiệu.

英语 越南语
step bước
brand thương hiệu
develop phát triển
is được
your của bạn
to đầu
the nhận

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

英语 越南语
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.

VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu nhiệm vụ trước mắt.

英语 越南语
time thời gian
brand thương hiệu
helping giúp
of của
want muốn
your bạn
and

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

英语 越南语
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.

VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.

英语 越南语
product sản phẩm
or hoặc
brand thương hiệu
your bạn
and của

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

英语 越南语
product sản phẩm
at tại

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

英语 越南语
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

英语 越南语
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

英语 越南语
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

英语 越南语
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories

VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm

英语 越南语
build tạo
reports báo cáo
product sản phẩm
groups nhóm
brands thương hiệu
or hoặc

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

英语 越南语
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

英语 越南语
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng tất cả các cấp.

英语 越南语
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu độc lập người Pháp

英语 越南语
french pháp
of của
two hai

EN Stay private & secure storing your privacy coins.

VI Lưu trữ riêng an toàn tiền mã hóa của bạn.

英语 越南语
secure an toàn
your của bạn
privacy riêng

EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng .

英语 越南语
never không
of của
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
access truy cập
on trên
private riêng
your bạn

EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys

VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng

英语 越南语
desktop máy tính
encryption mã hóa
keys khóa
using sử dụng
or hoặc
private riêng
to đầu
with với

EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực tầm nhìn ra đại dương

英语 越南语
pool hồ bơi
private riêng
with với

EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting

VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập

英语 越南语
spa spa
in trong
private riêng

EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi tầm nhìn ra đại dương

英语 越南语
pool hồ bơi
private riêng
with với

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

英语 越南语
pool hồ bơi
national quốc gia
or hoặc
private riêng
with với

EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp

英语 越南语
with bằng
private riêng

EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ hướng nhìn ra hồ sen yên bình

英语 越南语
with bằng
private riêng

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

英语 越南语
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN Private roundtrip airport transfers

VI Xe riêng đưa đón sân bay hai chiều

英语 越南语
private riêng

EN Panasonic 15-inch portable TV (Private VIERA) apology and software update notice to customers

VI Thông báo xin lỗi cập nhật phần mềm cho TV di động Panasonic 15 inch (Private VIERA) tới khách hàng

英语 越南语
tv tv
software phần mềm
update cập nhật
customers khách

EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.

VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.

英语 越南语
travel du lịch
room phòng

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites lối vào sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

英语 越南语
in trong
and
private riêng

显示了 50 个翻译的 50