EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
英语 | 越南语 |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment
VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
英语 | 越南语 |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
英语 | 越南语 |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
英语 | 越南语 |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN What you can definitely expect is a state-of-the-art working environment
VI Những gì bạn có thể chắc chắn mong đợi là một môi trường làm việc hiện đại
英语 | 越南语 |
---|---|
environment | môi trường |
you | bạn |
is | là |
working | làm |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
英语 | 越南语 |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
英语 | 越南语 |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
英语 | 越南语 |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
英语 | 越南语 |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
英语 | 越南语 |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
英语 | 越南语 |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
英语 | 越南语 |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments
VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
英语 | 越南语 |
---|---|
environments | môi trường |
storage | lưu |
or | hoặc |
for | cho |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
英语 | 越南语 |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
英语 | 越南语 |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
英语 | 越南语 |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers
VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật lý, biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
security | bảo mật |
process | quy trình |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
depth | sâu |
we | chúng tôi |
EN Securing Physical Access Controls
VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật lý kiểm soát quyền truy cập
英语 | 越南语 |
---|---|
controls | kiểm soát |
access | truy cập |
EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.
VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
aws | aws |
employees | nhân viên |
and | và |
is | được |
all | của |
EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật lý nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
regions | khu vực |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
between | giữa |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.
VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.
英语 | 越南语 |
---|---|
improving | cải thiện |
energy | năng lượng |
as | liệu |
help | giúp |
this | này |
with | với |
EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills
VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services
VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật lý, linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet
英语 | 越南语 |
---|---|
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
英语 | 越南语 |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN sexual, physical or financial exploitation. That includes:
VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
financial | tài chính |
includes | bao gồm |
EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.
VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
and | dịch |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content
VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật lý và kỹ thuật hợp lý để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
access | truy cập |
and | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
education | giáo dục |
显示了 50 个翻译的 50