将 "physical working environment" 翻译成 越南语

显示短语 "physical working environment" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

physical working environment 的翻译

英语 中的 "physical working environment" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

physical thông tin vật lý
working bạn có cho các có thể của của bạn làm làm việc một nhiều sẽ tạo với đang làm việc được đổi
environment môi trường

physical working environment 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

英语 越南语
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment

VI Môi trường AWS một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê

英语 越南语
aws aws
environment môi trường

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ thể trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

英语 越南语
aws aws
environment môi trường
allows cho phép
security bảo mật
in trong
high cao
of của
you bạn

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

英语 越南语
way cách
create
environment môi trường

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

英语 越南语
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

英语 越南语
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

英语 越南语
in trong
retail bán
challenges thách thức
as như
we chúng tôi
you bạn
industry công nghiệp

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

英语 越南语
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội tư duy đột phá, đổi mới

英语 越南语
environment môi trường
we chúng tôi
working làm
and với

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng dễ phục hồi.

英语 越南语
health sức khỏe
environment môi trường
were
working làm việc
create tạo
with bằng
help giúp
to làm

EN What you can definitely expect is a state-of-the-art working environment

VI Những gì bạn thể chắc chắn mong đợi một môi trường làm việc hiện đại

英语 越南语
environment môi trường
you bạn
is
working làm

EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch

VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch

英语 越南语
people người
environment môi trường
live
we chúng tôi
the trường
working làm việc
and các

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

英语 越南语
set thiết lập
environment môi trường
employees nhân viên
individuals cá nhân
we chúng tôi
while khi
working làm
their của
have

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

英语 越南语
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

英语 越南语
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

英语 越南语
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

英语 越南语
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

英语 越南语
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic vật của cơ sở hạ tầng đám mây các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

英语 越南语
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?

VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 yêu cầu hướng dẫn vật về các trung tâm dữ liệu AWS không?

英语 越南语
require yêu cầu
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm

EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers

VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật của các trung tâm dữ liệu AWS

英语 越南语
aws aws
security an ninh
controls kiểm soát
data dữ liệu
centers trung tâm
an thể
the nhận

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.

VI Bạn thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, chọn làm thẻ vật hoặc thẻ ảo.

英语 越南语
or hoặc
set thiết lập
cards thẻ
white trắng
you bạn
with với

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

英语 越南语
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

英语 越南语
singapore singapore
email email
we chúng tôi
be được
and như
you bạn

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic vật của cơ sở hạ tầng đám mây các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

英语 越南语
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

英语 越南语
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ điện toán biên vật cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

英语 越南语
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities

VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng BIOS vật , ảo hóa CPU, lưu trữ kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản phong phú

英语 越南语
hardware phần cứng
and các
cpu cpu
management giám sát
provide cung cấp
networking mạng

EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?

VI ATO yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?

英语 越南语
require yêu cầu
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
of của
does không

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

英语 越南语
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers

VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật , biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu

英语 越南语
use sử dụng
security bảo mật
process quy trình
data dữ liệu
centers trung tâm
depth sâu
we chúng tôi

EN Securing Physical Access Controls

VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật kiểm soát quyền truy cập

英语 越南语
controls kiểm soát
access truy cập

EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.

VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký kiểm tra định kỳ.

英语 越南语
data dữ liệu
centers trung tâm
aws aws
employees nhân viên
and
is được
all của

EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau

英语 越南语
use sử dụng
amazon amazon
regions khu vực
clusters cụm
faster nhanh hơn
in trong
between giữa
you bạn
different khác nhau

EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.

VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần thể chất.

英语 越南语
improving cải thiện
energy năng lượng
as liệu
help giúp
this này
with với

EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills

VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh Vận động thô

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người ACE những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ nguy cơ sức khỏe thể chất, tinh thần hành vi kém hơn.

英语 越南语
age tuổi
health sức khỏe
or hoặc
people người
are những
for khi
before trước
with hơn

EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services

VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật , linh kiện hệ thống đến các giải pháp dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet

英语 越南语
systems hệ thống
we chúng tôi
products sản phẩm
and các

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

英语 越南语
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN sexual, physical or financial exploitation. That includes:

VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:

英语 越南语
or hoặc
financial tài chính
includes bao gồm

EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.

VI Dịch vụ tình dục cho người lớn thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex dịch vụ gái gọi.

英语 越南语
or hoặc
and dịch

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

英语 越南语
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

英语 越南语
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content

VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật kỹ thuật hợp để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng

英语 越南语
technical kỹ thuật
prevent ngăn chặn
or hoặc
access truy cập
and

EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies

VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải dụng cụ thể thao

英语 越南语
must phải
or hoặc
education giáo dục

显示了 50 个翻译的 50