EN Landing pages – You can create and publish as many landing pages as you want
EN Landing pages – You can create and publish as many landing pages as you want
VI Trang đích – Bạn có thể tạo và đăng nhiều trang đích tùy ý
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
英语 | 越南语 |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN A website features much more than just landing pages including blog content, about and contact pages, and other online resources.
VI Một trang web còn nhiều nội dung khác ngoài trang đích như blog, trang giới thiệu và trang liên lạc và các tài nguyên trực tuyến khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
blog | blog |
resources | tài nguyên |
other | khác |
online | trực tuyến |
much | nhiều |
and | các |
EN Landing pages: You can create and publish as many landing pages as you want, but the visits are limited to 1,000 unique visitors per month
VI Landing page: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu landing page tùy thích, nhưng giới hạn 1000 khách truy cập mỗi tháng
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
limited | giới hạn |
visitors | khách |
month | tháng |
as | như |
but | nhưng |
want | bạn |
to | mỗi |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN (i) access the site with any manual or automated process for any purpose other than your personal use or for inclusion of KAYAK pages in a search index
VI (i) truy cập website bằng bất kỳ quy trình thủ công hoặc tự động nào nhằm bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng cá nhân của bạn hoặc để đưa trang KAYAK vào chỉ mục tìm kiếm
英语 | 越南语 |
---|---|
process | quy trình |
purpose | mục đích |
other | khác |
personal | cá nhân |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
use | sử dụng |
of | của |
access | truy cập |
your | bạn |
pages | trang |
英语 | 越南语 |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
英语 | 越南语 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
英语 | 越南语 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
英语 | 越南语 |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN Focus on pages with the highest traffic potential
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
英语 | 越南语 |
---|---|
pages | trang |
the | các |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
英语 | 越南语 |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
英语 | 越南语 |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
英语 | 越南语 |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
英语 | 越南语 |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
英语 | 越南语 |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Right now we offer 728x90 leaderboards, 300x250 medium rectangles and 160x600 wide skyscraper on our pages
VI Hiện chúng tôi cung cấp quảng cáo bảng (leaderboard) với kích cỡ 728x90, chữ nhật trung bình (medium rectangle) với kích cỡ 300x250 và cột dọc rộng (wide skyscraper) 160x600 trên các trang của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
on | trên |
pages | trang |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
英语 | 越南语 |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
英语 | 越南语 |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Advertise with exclusive banners and landing pages
VI Quảng cáo bằng biểu ngữ và các trang đích độc quyền từ Semrush
英语 | 越南语 |
---|---|
pages | trang |
and | các |
EN Right now we offer 728x90 leaderboards, 300x250 medium rectangles and 160x600 wide skyscraper on our pages.
VI Hiện chúng tôi cung cấp quảng cáo bảng (leaderboard) với kích cỡ 728x90, chữ nhật trung bình (medium rectangle) với kích cỡ 300x250 và cột dọc rộng (wide skyscraper) 160x600 trên các trang của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
on | trên |
pages | trang |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN How to use Google Analytics to track company pages?
VI Sử dụng Google Analytics thế nào để theo dõi các trang của công ty?
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
company | công ty |
pages | trang |
track | theo dõi |
to | của |
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
英语 | 越南语 |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
英语 | 越南语 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
英语 | 越南语 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Advertise with exclusive banners and landing pages
VI Quảng cáo bằng biểu ngữ và các trang đích độc quyền từ Semrush
英语 | 越南语 |
---|---|
pages | trang |
and | các |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
英语 | 越南语 |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
英语 | 越南语 |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
英语 | 越南语 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance
VI Kiểm tra các trang của bạn và lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng
英语 | 越南语 |
---|---|
audit | kiểm tra |
pages | trang |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage
VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ
英语 | 越南语 |
---|---|
traditional | truyền thống |
never | không |
pages | trang |
storage | lưu |
data | dữ liệu |
to | vào |
EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages
VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh
英语 | 越南语 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
ad | quảng cáo |
pages | trang |
显示了 50 个翻译的 50