EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英语 | 越南语 |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英语 | 越南语 |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英语 | 越南语 |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英语 | 越南语 |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英语 | 越南语 |
---|---|
prices | giá |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
英语 | 越南语 |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN ※ Please wear a mask when you check in, board the plane, and on the plane.
VI ※ Vui lòng sử dụng khẩu trang khi làm thủ tục chuyến bay, lên máy bay và trong máy bay.
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
EN Wear a mask to protect the vulnerable
VI Đeo khẩu trang để bảo vệ những người dễ bị tổn thương
英语 | 越南语 |
---|---|
the | những |
EN Wear a well-fitted mask over your nose and mouth:
VI Đeo khẩu trang vừa khít che kín mũi và miệng:
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.
VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.
英语 | 越南语 |
---|---|
consider | cân nhắc |
using | sử dụng |
or | hoặc |
of | những |
on | ngày |
EN Can be used with outdoor fixtures and will save energy if always on
VI Có thể được sử dụng cho các thiết bị chiếu sáng ngoài trời và sẽ tiết kiệm năng lượng nếu luôn bật sáng
英语 | 越南语 |
---|---|
used | sử dụng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
always | luôn |
and | các |
if | nếu |
be | được |
with | cho |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
英语 | 越南语 |
---|---|
private | riêng |
英语 | 越南语 |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
also | tôi |
private | các |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
英语 | 越南语 |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Spacious school site including sporting and outdoor areas
VI Khu vực luyện tập thể thao và hoạt động ngoài trời
英语 | 越南语 |
---|---|
areas | khu vực |
EN 2022 Outdoor Retailer Summer Market
VI Chợ mùa hè bán lẻ ngoài trời năm 2022
EN Examples include Indiana Jones and outdoor brands like Jeep and Red Bull.
VI Ví dụ bao gồm Indiana Jones và các thương hiệu ngoài trời như Jeep và Red Bull.
英语 | 越南语 |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
and | như |
显示了 27 个翻译的 27