将 "method uses texts" 翻译成 越南语

显示短语 "method uses texts" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

method uses texts 的翻译

英语 中的 "method uses texts" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

uses bạn cho chúng tôi các của hoặc một sử dụng thay đổi trên với được để đổi

method uses texts 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.

VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.

英语 越南语
payment thanh toán
primary chính
charges phí
if nếu
your của bạn
to thêm

EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush

VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

英语 越南语
question câu hỏi

EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush

VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

英语 越南语
question câu hỏi

EN People should watch out for scams using email, phone calls or texts related to the payments

VI Mọi người nên đề phòng lừa đảo qua thư điện tử, cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn liên quan đến các khoản thanh toán này

英语 越南语
should nên
out các
using qua
or hoặc
related liên quan đến
payments thanh toán
people người

EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide

VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp

英语 越南语
provide cung cấp
with với
you bạn
through thông qua

EN (2) Information disclosure method

VI (2) Phương thức công bố thông tin

英语 越南语
information thông tin

EN Method 2: Check with the Console app on your Mac

VI Cách 2: Kiểm tra bằng ứng dụng Console trên Mac

英语 越南语
check kiểm tra
on trên
with bằng

EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method

VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này

英语 越南语
games chơi
if nếu
you em
many nhiều
through qua
this này

EN (2) Information disclosure method

VI (2) Phương thức công bố thông tin

英语 越南语
information thông tin

EN Check the information and choose a payment method

VI Kiểm tra thông tin chọn phương thức thanh toán

英语 越南语
check kiểm tra
information thông tin
choose chọn
payment thanh toán

EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.

VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.

英语 越南语
check kiểm tra
insurance bảo hiểm
information thông tin
then sau
choose chọn
payment thanh toán

EN Use the method given in "Première classe" | TV5MONDE: learn French

VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng" | TV5MONDE: học tiếng Pháp

英语 越南语
learn học
french pháp

EN Use the method given in "Première classe"

VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng"

EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,

英语 越南语
car xe
other khác
using dùng
the không
for cho

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

英语 越南语
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN If you're in business, there's not a required method of bookkeeping you must use

VI Nếu quý vị trong ngành kinh doanh, không phương pháp giữ sổ sách kế toán bắt buộc nào mà quý vị phải sử dụng

英语 越南语
if nếu
in trong
business kinh doanh
not không
use sử dụng
must phải

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng chính xác tổng thu nhập chi phí của quý vị

英语 越南语
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide

VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp

英语 越南语
provide cung cấp
with với
you bạn
through thông qua

EN by the method used (personal information will be provided to a third party).

VI theo phương thức được sử dụng (thông tin cá nhân sẽ được cung cấp cho bên thứ ba).

英语 越南语
personal cá nhân
information thông tin
used sử dụng
provided cung cấp
by theo
be được

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

英语 越南语
to vào

EN Don’t use any undocumented or unsupported method to access, search, scrape, download or change any part of Pinterest.

VI Không sử dụng bất kỳ phương pháp nào không cơ sở hoặc không được hỗ trợ để truy cập, tìm kiếm, sao chép, tải xuống hay thay đổi bất kỳ phần nào của Pinterest.

英语 越南语
access truy cập
search tìm kiếm
download tải xuống
use sử dụng
change thay đổi
or hoặc
to phần
of của

EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment

VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn

EN Zoom further reserves the right to use your backup Payment Method to the extent one is provided

VI Zoom cũng quyền sử dụng Phương thức thanh toán dự phòng của bạn trong trường hợp phương thức đó được cung cấp

英语 越南语
payment thanh toán
is được
use sử dụng
the trường
your của bạn
provided cung cấp
right quyền

EN One method to do this is with WalletConnect.

VI Một phương pháp để làm điều này sử dụng WalletConnect.

英语 越南语
is

EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.

VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời theo phương thức được yêu cầu.

英语 越南语
employment việc làm
including bao gồm
all tất cả các
be
must phải
required yêu cầu
by theo
and các

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.

VI Không yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản phương thức thanh toán hợp lệ.

英语 越南语
no không
name tên
basic cơ bản
information thông tin
payment thanh toán
we chúng tôi
requirements yêu cầu

EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery

VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể

英语 越南语
and

EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call

VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render

英语 越南语
function hàm
call gọi
as liệu
or hoặc
in trong
of thường
the của

EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method

VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API gọi hàm fz

英语 越南语
events sự kiện
api api
call gọi
e điện
via thông qua
and các

EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely

VI Argo một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy an toàn hơn

英语 越南语
optimized tối ưu hóa
network mạng
users người dùng
more hơn
uses sử dụng
deliver cung cấp
across trên
securely an toàn
your bạn
quickly nhanh
and của

EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.

VI Thaysử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định giúp tăng tốc phân phối traffic.

英语 越南语
tcp tcp
layer lớp
http http
new mới
internet internet
protocol giao thức
is
encrypted mã hóa
default mặc định
helps giúp
using sử dụng

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

英语 越南语
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

英语 越南语
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

英语 越南语
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN This site uses cookies to provide you with a great user experience

VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất

英语 越南语
cookies cookie
this này
you bạn
user dùng
uses sử dụng
site trang web
provide cho

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

英语 越南语
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

英语 越南语
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

英语 越南语
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.

VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.

英语 越南语
on trên
uses sử dụng
javascript javascript
browser trình duyệt
of của
site trang
your bạn

显示了 50 个翻译的 50