EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
英语 | 越南语 |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
question | câu hỏi |
英语 | 越南语 |
---|---|
should | nên |
out | các |
using | qua |
or | hoặc |
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
people | người |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
英语 | 越南语 |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN (2) Information disclosure method
VI (2) Phương thức công bố thông tin
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
EN Method 2: Check with the Console app on your Mac
VI Cách 2: Kiểm tra bằng ứng dụng Console trên Mac
英语 | 越南语 |
---|---|
check | kiểm tra |
on | trên |
with | bằng |
EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method
VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này
英语 | 越南语 |
---|---|
games | chơi |
if | nếu |
you | em |
many | nhiều |
through | qua |
this | này |
EN (2) Information disclosure method
VI (2) Phương thức công bố thông tin
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
EN Check the information and choose a payment method
VI Kiểm tra thông tin và chọn phương thức thanh toán
英语 | 越南语 |
---|---|
check | kiểm tra |
information | thông tin |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.
VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.
英语 | 越南语 |
---|---|
check | kiểm tra |
insurance | bảo hiểm |
information | thông tin |
then | sau |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN Use the method given in "Première classe" | TV5MONDE: learn French
VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng" | TV5MONDE: học tiếng Pháp
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Use the method given in "Première classe"
VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng"
英语 | 越南语 |
---|---|
car | xe |
other | khác |
using | dùng |
the | không |
for | cho |
英语 | 越南语 |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
business | kinh doanh |
not | không |
use | sử dụng |
must | phải |
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
英语 | 越南语 |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN by the method used (personal information will be provided to a third party).
VI theo phương thức được sử dụng (thông tin cá nhân sẽ được cung cấp cho bên thứ ba).
英语 | 越南语 |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
used | sử dụng |
provided | cung cấp |
by | theo |
be | được |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
英语 | 越南语 |
---|---|
to | vào |
EN Don’t use any undocumented or unsupported method to access, search, scrape, download or change any part of Pinterest.
VI Không sử dụng bất kỳ phương pháp nào không có cơ sở hoặc không được hỗ trợ để truy cập, tìm kiếm, sao chép, tải xuống hay thay đổi bất kỳ phần nào của Pinterest.
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | phần |
of | của |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN Zoom further reserves the right to use your backup Payment Method to the extent one is provided
VI Zoom cũng có quyền sử dụng Phương thức thanh toán dự phòng của bạn trong trường hợp phương thức đó được cung cấp
英语 | 越南语 |
---|---|
payment | thanh toán |
is | được |
use | sử dụng |
the | trường |
your | của bạn |
provided | cung cấp |
right | quyền |
EN One method to do this is with WalletConnect.
VI Một phương pháp để làm điều này là sử dụng WalletConnect.
英语 | 越南语 |
---|---|
is | là |
英语 | 越南语 |
---|---|
employment | việc làm |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
be | là |
must | phải |
required | yêu cầu |
by | theo |
and | các |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
英语 | 越南语 |
---|---|
and | và |
EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call
VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render
英语 | 越南语 |
---|---|
function | hàm |
call | gọi |
as | liệu |
or | hoặc |
in | trong |
of | thường |
the | của |
EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method
VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API và gọi hàm fz
英语 | 越南语 |
---|---|
events | sự kiện |
api | api |
call | gọi |
e | điện |
via | thông qua |
and | các |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
英语 | 越南语 |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
英语 | 越南语 |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
英语 | 越南语 |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
英语 | 越南语 |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
英语 | 越南语 |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
英语 | 越南语 |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
显示了 50 个翻译的 50