EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN Is a conversion of a file with your service really free?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
file | file |
with | với |
EN Yes, our service is completely free. Really.
VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.
英语 | 越南语 |
---|---|
completely | hoàn toàn |
our | chúng tôi |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Now we can really start to make a big difference.
VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
big | lớn |
make | tạo |
difference | khác biệt |
EN We didn’t really need to use so many
VI Chúng tôi không thực sự cần sử dụng quá nhiều
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
need | cần |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
many | nhiều |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
英语 | 越南语 |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
英语 | 越南语 |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
英语 | 越南语 |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can only use SimCash when really needed
VI Bạn chỉ có thể sử dụng SimCash khi thực sự cần thiết
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
really | thực |
you | bạn |
when | khi |
needed | cần thiết |
can | cần |
EN Barbie Dreamhouse Adventures is really for fashion lovers
VI Barbie Dreamhouse Adventures thực sự dành cho những người yêu thích thời trang
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
for | cho |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN I really like this mode, because it allows me to play with other people, or with my friends
VI Tôi rất thích chế độ này, bởi nó cho phép tôi chơi với những người khác, hoặc bạn bè của tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
allows | cho phép |
me | tôi |
play | chơi |
other | khác |
people | người |
or | hoặc |
my | của tôi |
like | bạn |
EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority
VI Có một vấn đề là, các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự có năng lực vượt trội
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
you | bạn |
game | chơi |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN Do I really not have to make an upfront payment?
VI Tôi có thực sự không phải trả trước không?
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
not | không |
i | tôi |
have | phải |
an | trả |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
英语 | 越南语 |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Variety really is the spice of life at Bosch
VI Sự đa dạng thực sự là điều tạo nên điểm hấp dẫn tại Bosch
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
at | tại |
the | điều |
EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution
VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV
英语 | 越南语 |
---|---|
the | giải |
a | đầu |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
英语 | 越南语 |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Our handmade eggrolls are in a really competitive industry
VI Topmart đang sử dụng dịch vụ của SHOPLINE và cảm thấy rất hài lòng
英语 | 越南语 |
---|---|
are | đang |
EN I really like the backend system of SHOPLINE, and my favourite part is uploading products online and taking them off shelf
VI SHOPLINE cung cấp trải nghiệm nhất quán, tích hợp nhiều công cụ linh hoạt nhưng rất dễ sử dụng
英语 | 越南语 |
---|---|
like | như |
EN Do you really need a haircut every month? Get Windscribe instead and protect your online privacy.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
英语 | 越南语 |
---|---|
privacy | riêng |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing
VI Với Hostinger tôi có thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
in | trong |
place | nơi |
and | với |
EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!
VI Tôi thực sự biết ơn khi có một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!
英语 | 越南语 |
---|---|
really | thực |
place | nơi |
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
英语 | 越南语 |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
英语 | 越南语 |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
英语 | 越南语 |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
英语 | 越南语 |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN I wanted to have my website and create it myself. Designing my website with Hostinger’s builder, I had all I needed, and it was really easy to do.
VI Tôi muốn có trang web và tự tay xây dựng nó. Thiết kế trang web với phần mềm xây dựng của Hostinger, tôi có tất cả công cụ tôi cần thiết và nó thật dễ dàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
wanted | muốn |
easy | dễ dàng |
needed | cần thiết |
have | cần |
all | của |
with | với |
to | phần |
EN ”Contact list segmentation and regular A/B testing allows us to check what really resonates with specific groups of contacts.”
VI ”Chức năng tạo phân khúc danh bạ liên lạc và kiểm tra A/B thường xuyên cho phép chúng tôi xác định điều gì khiến một nhóm liên lạc cụ thể thực sự hưởng ứng.”
EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.
VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.
英语 | 越南语 |
---|---|
is | được |
EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.
VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
person | người |
want | muốn |
and | tôi |
real | thực |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
英语 | 越南语 |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
显示了 50 个翻译的 50