EN Learn more about heart conditions from the National Heart, Lung, and Blood Institute.
EN Learn more about heart conditions from the National Heart, Lung, and Blood Institute.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh tim từ Viện Tim, Phổi và Máu Quốc Gia.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Translation of heart – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của heart – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of heart from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của heart từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
英语 | 越南语 |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of heart in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của heart trong tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
英语 | 越南语 |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN heart | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI heart | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
英语 | 越南语 |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
英语 | 越南语 |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine
VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
EN We value "heart of hospitality".
VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".
英语 | 越南语 |
---|---|
of | chúng |
we | chúng tôi |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
英语 | 越南语 |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
英语 | 越南语 |
---|---|
the | này |
EN The Place To Be to Savour Seafood Delicacies in the Heart of Hanoi
VI Metropole Hà Nội tổ chức sự kiện rượu lớn nhất Đông Nam Á
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
英语 | 越南语 |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
英语 | 越南语 |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN The Story of the Heart of Water Dragon God
VI Câu chuyện về trái tim Thủy Long Thần
英语 | 越南语 |
---|---|
story | câu chuyện |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
英语 | 越南语 |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN Indulge in pampering at the The Spa, enjoy a special Valentine’s menu at The Reverie Lounge or Café Cardinal, and sweeten life with heart-shaped pasties at the Reverie Boutique.
VI Lựa chọn một Lễ tình nhân ấm áp nhưng không kém phần sang trọng cho một nửa đích thực tại The Reverie Saigon.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
and | như |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
英语 | 越南语 |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN And at the centre of it all, in the heart of prestigious District 1, is The Reverie Saigon – the perfect hub for experiencing all that this remarkable city has to offer.
VI Tọa lạc tại địa điểm sầm uất nhất của trung tâm Quận 1, khách sạn The Reverie Saigon là nơi hoàn hảo để trải nghiệm tất cả những gì nổi bật và đặc sắc nhất của thành phố Hồ Chí Minh.
英语 | 越南语 |
---|---|
at | tại |
EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.
VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.
EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital
VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ
EN Luxurious days in the heart of Hanoi are now at your fingertips:
VI Tận hưởng một châu Âu thu nhỏ giữa lòng Hà Nội trong tầm tay bạn với các ưu đãi đặc biệt:
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
英语 | 越南语 |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN We value "heart of hospitality".
VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".
英语 | 越南语 |
---|---|
of | chúng |
we | chúng tôi |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
英语 | 越南语 |
---|---|
the | này |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
英语 | 越南语 |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
英语 | 越南语 |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | trong |
development | phát triển |
people | người |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN People with heart conditions are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tim
英语 | 越南语 |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN Security and user privacy are at the heart of what we do
VI Người chơi dùng bot để làm thay đổi hệ thống, để gian lận, để giành chiến thắng, và để ăn cắp
英语 | 越南语 |
---|---|
user | dùng |
do | làm |
the | đổi |
EN Security and user privacy is at the heart of what we do
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
英语 | 越南语 |
---|---|
is | là |
security | bảo mật |
user | dùng |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
英语 | 越南语 |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
英语 | 越南语 |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN “We had a principle for our partners: work with people we aspire to be like, and Zoom was at the heart of that,” Smith said
VI “Chúng tôi có một nguyên tắc cho đối tác của mình: làm việc với những người mà chúng tôi khao khát trở thành giống như họ, và Zoom đáp ứng tốt nhất yêu cầu đó”, Smith nói
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
英语 | 越南语 |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Call 911 if you experience heart attack symptoms, signs of stroke or shortness of breath.
VI Gọi 911 nếu bạn gặp các triệu chứng đau tim, dấu hiệu đột quỵ hoặc khó thở.
英语 | 越南语 |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Patients can share their heart rate, temperature and other exam information in real time with a doctor from home
VI Bệnh nhân có thể chia sẻ nhịp tim, nhiệt độ và các thông tin kiểm tra khác trong thời gian thực với bác sĩ tại nhà
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
and | các |
显示了 50 个翻译的 50