EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội. Work #LikeABosch
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
VI Chúng tôi sẽ chú trọng đến tỷ lệ duy trì, mức độ gắn kết và số đối tác trên mỗi ứng dụng.
英语 | 越南语 |
---|---|
your | tôi |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
英语 | 越南语 |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
to | của |
insights | thông tin |
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
to | đầu |
英语 | 越南语 |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
英语 | 越南语 |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
英语 | 越南语 |
---|---|
say | nói |
need | cần |
you | tôi |
EN Partner with Semrush to grow your business
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN So many seeds, how will your garden grow?
VI Nhiều hạt giống quá đi, khu vườn của bạn sẽ phát triển thế nào đây?
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
your | của bạn |
many | bạn |
how | đây |
EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá
英语 | 越南语 |
---|---|
can | cần |
also | cũng |
money | tiền |
other | khác |
ways | cách |
such | bằng |
you | bạn |
EN Not to mention through the matches, our boxers will grow up and become stronger
VI Chưa kể qua các trận đấu, võ sĩ của chúng ta sẽ trưởng thành và mạnh mẽ hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
EN These are the things that help your character grow in strength the fastest
VI Đây là những thứ giúp cho nhân vật của bạn thăng tiến sức mạnh nhanh nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
your | của bạn |
fastest | nhanh nhất |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
英语 | 越南语 |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
英语 | 越南语 |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
英语 | 越南语 |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.
VI Thật tuyệt vời khi có được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Partner with Semrush to grow your business
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Adjust is the mobile marketing platform for marketers around the world wanting to grow their app.
VI Adjust là nền tảng phân tích marketing di động được nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới tin chọn, đặc biệt những doanh nghiệp luôn tìm kiếm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng.
英语 | 越南语 |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
around | trên |
world | thế giới |
grow | tăng |
their | những |
EN Grow your app business at any stage
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | tăng |
any | mọi |
at | trong |
EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.
VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).
英语 | 越南语 |
---|---|
decisions | quyết định |
grow | tăng |
value | giá |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication
VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng
英语 | 越南语 |
---|---|
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
grow | tăng |
based | theo |
change | thay đổi |
apply | với |
in | trong |
network | mạng |
EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance
VI Tùy theo mức sử dụng cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
based | theo |
usage | sử dụng |
amazon | amazon |
grow | tăng |
no | không |
your | bạn |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
英语 | 越南语 |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
显示了 50 个翻译的 50