将 "enabled the correct" 翻译成 越南语

显示短语 "enabled the correct" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

enabled the correct 的翻译

英语 中的 "enabled the correct" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

correct bạn cho chính xác chúng tôi của

enabled the correct 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

英语 越南语
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently

VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms

英语 越南语
we chúng tôi
to xuống

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

英语 越南语
cisco cisco
the giải
and các
this này
solutions giải pháp
will được

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

英语 越南语
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

英语 越南语
of của
high lớn
or hoặc

EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function

VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn

英语 越南语
function hàm
is được
the khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?

VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
while khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size

VI Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư các bệnh viêm nhiễm.

英语 越南语
aws aws
development phát triển
diseases bệnh
and các

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

英语 越南语
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

英语 越南语
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ web

英语 越南语
easy dễ dàng

EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.

VI Grab, Microsoft Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.

英语 越南语
microsoft microsoft
and các
global toàn cầu
programme chương trình
create tạo

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

英语 越南语
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function

VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn

英语 越南语
function hàm
is được
the khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
functions hàm
when khi
and
in trong

EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?

VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
while khi

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

英语 越南语
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
also cũng
ready sẵn sàng
function hàm

EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled

VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế

英语 越南语
or hoặc
not không
direct trực tiếp

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

英语 越南语
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.

VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.

英语 越南语
always luôn
amazon amazon
on trên
not không

EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.

VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.

英语 越南语
amazon amazon
encryption mã hóa
new mới
use sử dụng
data dữ liệu
create tạo
and
your của bạn

EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.

VI Bạn thể bật tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.

英语 越南语
session phiên
using sử dụng

EN We recommend that you thoroughly test your workload with the feature enabled and disabled

VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật tắt tính năng này

英语 越南语
workload khối lượng công việc
feature tính năng
test thử
we chúng tôi
you bạn
the này
and của

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ web

英语 越南语
easy dễ dàng

EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.

VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát

英语 越南语
remote xa
monitoring giám sát
data dữ liệu
connectivity kết nối
of của

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G

VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G

英语 越南语
question câu hỏi
manufacturing sản xuất

EN You must have cookies enabled to view this site.

VI Bạn phải bật cookie để xem trang web này.

英语 越南语
cookies cookie
this này
you bạn
to xem
site trang web

EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

英语 越南语
over qua
requires yêu cầu
network mạng
power điện
or hoặc
not không
type loại

EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI *Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

英语 越南语
requires yêu cầu
network mạng
or hoặc
not không

EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams

VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ

英语 越南语
feature tính năng
intelligent thông minh
three ba
video video
an thể
like như
this này

EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.

VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone kết nối bất kỳ bàn phím chuột trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.

EN iOS or Android Bluetooth enabled devices

VI Thiết bị iOS hoặc Android trang bị Bluetooth

英语 越南语
ios ios
or hoặc
android android

EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled

VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật

英语 越南语
notification thông báo
or hoặc
you bạn
receive nhận

EN 3. We’ll use this QR code to scan with your WalletConnect enabled mobile wallet. In our example, we’ll connect using Trust Wallet.

VI 3. Chúng ta sẽ quét mã QR này bằng ví di dộng hỗ trợ WalletConnect của bạn. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ kết nối với ví Trust Wallet.

英语 越南语
in trong
connect kết nối
your bạn

EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.

VI Trang web của bạn sẽ nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.

英语 越南语
much nhiều
of của
top trên
search tìm kiếm
if nếu
your bạn
website trang

EN This functionality is enabled using social media cookies and tags

VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie thẻ truyền thông xã hội

英语 越南语
using sử dụng
media truyền thông
cookies cookie
and bằng

EN This functionality is enabled using social media cookies and tags

VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie thẻ truyền thông xã hội

英语 越南语
using sử dụng
media truyền thông
cookies cookie
and bằng

EN This functionality is enabled using social media cookies and tags

VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie thẻ truyền thông xã hội

英语 越南语
using sử dụng
media truyền thông
cookies cookie
and bằng

EN This functionality is enabled using social media cookies and tags

VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie thẻ truyền thông xã hội

英语 越南语
using sử dụng
media truyền thông
cookies cookie
and bằng

EN This functionality is enabled using social media cookies and tags

VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie thẻ truyền thông xã hội

英语 越南语
using sử dụng
media truyền thông
cookies cookie
and bằng

显示了 50 个翻译的 50