EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
英语 | 越南语 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
英语 | 越南语 |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
英语 | 越南语 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
英语 | 越南语 |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
英语 | 越南语 |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
employment | việc làm |
page | trang |
tax | thuế |
see | xem |
information | thông tin |
on | ngày |
the | của |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.
VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
英语 | 越南语 |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding
VI Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
may | là |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}. Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}. Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn.
英语 | 越南语 |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
one | các |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
英语 | 越南语 |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or
VI Trong độ tuổi 18-49 và có bệnh nền hoặc có nguy cơ cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
英语 | 越南语 |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
英语 | 越南语 |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
英语 | 越南语 |
---|---|
august | tháng |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy
VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
human | người |
privacy | riêng |
give | cho |
and | của |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
英语 | 越南语 |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN This is due to licensing issues
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
英语 | 越南语 |
---|---|
this | này |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
英语 | 越南语 |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
英语 | 越南语 |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN This is due to recent improvements in insulation and compressors
VI Đó là nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt và máy nén
英语 | 越南语 |
---|---|
improvements | cải tiến |
and | các |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
英语 | 越南语 |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
英语 | 越南语 |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...
VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
英语 | 越南语 |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events
VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được
英语 | 越南语 |
---|---|
events | sự kiện |
necessary | cần |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
英语 | 越南语 |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
显示了 50 个翻译的 50