EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
英语 中的 "did you know" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
英语 | 越南语 |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.
VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng là một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
android | android |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
英语 | 越南语 |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
英语 | 越南语 |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN Did you know that using archetype will help your brand save time and money?
VI Bạn có biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?
英语 | 越南语 |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
your | của bạn |
money | tiền |
know | biết |
and | của |
you | bạn |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
英语 | 越南语 |
---|---|
you | các |
before | trước |
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
英语 | 越南语 |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?
VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
inside | trong |
home | nhà |
you | bạn |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
英语 | 越南语 |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
英语 | 越南语 |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN How did BellaPasta save energy?
VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
英语 | 越南语 |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | bằng |
EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?
VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?
英语 | 越南语 |
---|---|
started | bắt đầu |
energy | năng lượng |
EN If the download did not start automatically click here.
VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấn vào |
if | nếu |
here | và |
the | không |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
英语 | 越南语 |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN How did we make it here today? The ecoligo storyline unraveled.
VI Làm thế nào chúng tôi đến đây hôm nay? Cốt truyện của ecoligo đã được làm sáng tỏ.
英语 | 越南语 |
---|---|
today | hôm nay |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
英语 | 越南语 |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN If the download did not start automatically click here.
VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấn vào |
if | nếu |
here | và |
the | không |
EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
英语 | 越南语 |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
via | qua |
marketing | marketing |
app | dùng |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
英语 | 越南语 |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
英语 | 越南语 |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
英语 | 越南语 |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
but | nhưng |
payment | thanh toán |
year | năm |
EN Verstappen's teammate Sergio Perez, however, did permit to being featured in the 2021 edition.
VI Đồng đội của Verstappen Sergio Perez, tuy nhiên, đã cho phép được giới thiệu trong phiên bản năm 2021.
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
in | trong |
edition | phiên bản |
英语 | 越南语 |
---|---|
updated | cập nhật |
tax | thuế |
if | nếu |
receive | nhận |
may | là |
not | không |
i | tôi |
to | làm |
英语 | 越南语 |
---|---|
begin | bắt đầu |
updated | cập nhật |
january | tháng |
tax | thuế |
the | giải |
when | khi |
英语 | 越南语 |
---|---|
individuals | cá nhân |
updated | cập nhật |
january | tháng |
tax | thuế |
the | giải |
before | trước |
EN However, Shakespeare did use the Hero archetype with his character Beowulf.
VI Tuy nhiên, Shakespeare đã sử dụng nguyên mẫu Anh hùng với nhân vật Beowulf của mình.
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
hero | anh hùng |
character | nhân |
use | sử dụng |
with | với |
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
显示了 50 个翻译的 50