EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
英语 中的 "created some amazing" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
英语 | 越南语 |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN Amazon Aurora retains this final user-created DB Snapshot along with all other manually created DB Snapshots after the DB Instance is deleted
VI Amazon Aurora giữ lại bản kết xuất nhanh CSDL cuối cùng do người dùng tạo ra này cùng với toàn bộ các bản kết xuất nhanh CSDL được tạo thủ công khác sau khi phiên bản CSDL được xóa đi
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
final | cuối cùng |
other | khác |
manually | thủ công |
all | các |
along | với |
after | sau |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
英语 | 越南语 |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
英语 | 越南语 |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
英语 | 越南语 |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
英语 | 越南语 |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
英语 | 越南语 |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
英语 | 越南语 |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
英语 | 越南语 |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
英语 | 越南语 |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Have an amazing time with Asiana!
VI KẾT NỐI VIỆT NAMĐẾN THẾ GIỚIFLYING VỚIAIRLINES ASIANA
EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town
VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng
英语 | 越南语 |
---|---|
hotel | khách sạn |
it | nó |
EN Amazing hotel, very hard to fault the place
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
英语 | 越南语 |
---|---|
the | nhận |
to | cho |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
英语 | 越南语 |
---|---|
at | khi |
EN The best support in the industry. Amazing. Never fails to impress. Keep it up.
VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.
英语 | 越南语 |
---|---|
the | này |
in | trong |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
英语 | 越南语 |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
英语 | 越南语 |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
英语 | 越南语 |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.
VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
take | bạn |
with | với |
they | của |
what | những |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
英语 | 越南语 |
---|---|
to | mọi |
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
显示了 50 个翻译的 50