将 "create a pathway" 翻译成 越南语

显示短语 "create a pathway" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

create a pathway 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets

VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân

EN This form only functions as a pathway for you to contact us with regard to all issues related to our processing of your personal data and to the exercise of those certain rights

VI Biểu mẫu này chỉ chức năng để liên hệ với chúng tôi về tất cả các vấn đề liên quan đến việc xử dữ liệu cá nhân để thực hiện những quyền liên quan nhất định

英语 越南语
form mẫu
functions chức năng
related liên quan đến
data dữ liệu
rights quyền
our chúng tôi
personal cá nhân
as liệu
all tất cả các
and các
this này
with với

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

英语 越南语
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

英语 越南语
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

英语 越南语
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.

VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.

英语 越南语
select chọn
file file
twitter twitter
or hoặc
video video
correct chính xác
create tạo

EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.

VI Bạn cũng thể tạo lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.

英语 越南语
create tạo
save lưu
also cũng
or hoặc
find tìm
an thể
you bạn
images hình ảnh

EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

英语 越南语
top trên
save lưu
or hoặc
new mới
click nhấp
select chọn
and
want muốn
you bạn
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board  

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới  

英语 越南语
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

英语 越南语
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .

英语 越南语
screen màn hình
then sau
campaign chiến dịch
top đầu
click nhấp
select chọn
create tạo
the dịch

EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience

VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp giá trị với khách hàng mục tiêu

英语 越南语
target mục tiêu
is
should nên
create tạo
and

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

英语 越南语
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

英语 越南语
create tạo
get nhận

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

英语 越南语
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN Create and track your PPC campaigns

VI Tạo theo dõi các chiến dịch PPC của bạn

英语 越南语
create tạo
ppc ppc
campaigns chiến dịch
track theo dõi
your của bạn

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

英语 越南语
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

英语 越南语
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN to create your own word lists and quizzes

VI để tạo các danh sách từ bài trắc nghiệm của riêng bạn

英语 越南语
lists danh sách
create tạo

VI Tạo các danh sách từ câu trắc nghiệm miễn phí

英语 越南语
create tạo
lists danh sách
and các

EN Add link to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

英语 越南语
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

英语 越南语
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

英语 越南语
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

英语 越南语
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add document to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add our to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add research to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add aggression to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm aggression vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add alcohol to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm alcohol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add police to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm police vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add found to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英语 越南语
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Distance, transportation, and any other disruptions shouldn’t create a barrier for you

VI Khoảng cách, di chuyển đi lại hay bất kì trở ngại gì cũng thể gây khó khăn cho bạn

英语 越南语
you bạn
for cho

EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

英语 越南语
easy dễ dàng
sell bán
to làm

EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device

VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung thể được truy cập sử dụng bởi bất kỳ ai thiết bị di động

英语 越南语
list danh sách
goal mục tiêu
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
anyone bất kỳ ai
of của
create tạo
our chúng tôi

EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications

VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi

英语 越南语
dapp dapp
provides cung cấp
api api
developers nhà phát triển
applications các ứng dụng
chain chuỗi
create tạo

EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.

VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem lượt đăng ký tự tin tạo ra video nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp để thành công.

英语 越南语
it
video video
create tạo
best tốt
views xem
and với

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

英语 越南语
improve tăng
campaigns chiến dịch
create tạo
of của

EN You may need an APKMODY Account to use some of our Services. You can create your own APKMODY Account.

VI Bạn thể cần Tài khoản APKMODY để sử dụng một số Dịch vụ của chúng tôi. Bạn thể tạo Tài khoản APKMODY của riêng mình.

英语 越南语
account tài khoản
use sử dụng
create tạo
of của
need cần
our chúng tôi
your bạn
own riêng

显示了 50 个翻译的 50