EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | dịch |
英语 | 越南语 |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
英语 | 越南语 |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
英语 | 越南语 |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
显示了 50 个翻译的 50