将 "could create something" 翻译成 越南语

显示短语 "could create something" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

could create something 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn điều đó mới mẻ mà bạn thể học hỏi, một điều đó khác nữa bạn thể làm được.

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

英语 越南语
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

英语 越南语
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

英语 越南语
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

英语 越南语
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.

VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp thích biến đổi tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật tạo ra thứ đó mới.

英语 越南语
new mới
control kiểm soát
art nghệ thuật
create tạo
this này

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

英语 越南语
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.

VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp REFACE sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.

英语 越南语
choices chọn
not không
more hơn
create tạo
want muốn
you bạn

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

英语 越南语
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

英语 越南语
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

英语 越南语
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, điều đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

英语 越南语
or hoặc
the điều
try thử
page trang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang thử lại lần nữa.

英语 越南语
try thử
page trang

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

英语 越南语
of của
your bạn

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

英语 越南语
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

英语 越南语
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điều đó cho tất cả mọi người

英语 越南语
always luôn
everyone người

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.

英语 越南语
wanted muốn
and tôi
new mới
store cửa hàng

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính người bạn cần tìm anh ấy cũng một Anh Hùng Năng Lượng.

EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi người bạn cần đến

英语 越南语
if nếu
people người
you bạn
need cần

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái đó để lên tiếng nói

英语 越南语
make làm
would

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN This must be something the developer had to change to fit the new platform

VI Đây hẳn thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới

英语 越南语
must phải
fit phù hợp
platform nền tảng
change thay đổi
new mới

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

英语 越南语
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điều đó với

英语 越南语
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

英语 越南语
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

英语 越南语
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn mơ ước?Gia đình nguồn động viên lớn nhất của tôi

英语 越南语
of của
doing làm
my của tôi
family gia đình
source nguồn
is
before trước

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

英语 越南语
of của
your bạn

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.

VI Đồng thời, cần khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – đây điều mà 5G thể cung cấp.

EN count and ask the price or weight of something, in French,

VI đếm hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ đó bằng tiếng Pháp,

英语 越南语
count lượng
ask hỏi
or hoặc
french pháp
price giá

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

英语 越南语
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

显示了 50 个翻译的 50