将 "combine data skills" 翻译成 越南语

显示短语 "combine data skills" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

combine data skills 的翻译

英语 中的 "combine data skills" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin
skills bạn cho chúng tôi kỹ năng một

combine data skills 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

英语 越南语
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

英语 越南语
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

英语 越南语
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)

VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

英语 越南语
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

英语 越南语
rules quy tắc
and các

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

英语 越南语
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

英语 越南语
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

英语 越南语
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

英语 越南语
rules quy tắc
and các

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất

英语 越南语
images hình ảnh
into vào
multiple nhiều
and

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

英语 越南语
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

英语 越南语
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

英语 越南语
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

英语 越南语
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụkỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

英语 越南语
skills kỹ năng
the những
learn học

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.

英语 越南语
home nhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

英语 越南语
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên

英语 越南语
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

英语 越南语
continue tiếp tục
provide cung cấp
environment môi trường
years năm
experience kinh nghiệm
high cao
skills kỹ năng

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

英语 越南语
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

英语 越南语
video video
your bạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

英语 越南语
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

英语 越南语
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.

VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.

英语 越南语
skills kỹ năng
documentation tài liệu
more thêm
details chi tiết

EN Interview Skills Resources & Tutorials | CakeResume

VI Kỹ năng phỏng vấn Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

英语 越南语
skills kỹ năng
resources tài nguyên
tutorials hướng dẫn

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

英语 越南语
good tốt
communication giao tiếp
skills kỹ năng
english tiếng anh
and bằng
or hoặc
french pháp

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

英语 越南语
new mới
skills kỹ năng
you bạn
different khác nhau

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

英语 越南语
can nên
upgrade nâng cấp
skills kỹ năng
characters nhân vật
way cách
easily dễ dàng
in trong
you bạn
items các
this này

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

英语 越南语
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ

英语 越南语
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills

VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng

英语 越南语
skills kỹ năng
playing chơi
are các
more nhiều

EN At first, you are just Brad Tavares, a middleweight boxer with mediocre skills

VI Ban đầu bạn chỉ là một anh Brad Tavares, võ sĩ hạng trung, kỹ năng xoàng xoàng

英语 越南语
skills kỹ năng
you bạn

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

英语 越南语
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN The skills have improved both speed and damage

VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương

英语 越南语
improved cải thiện
and các

EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.

VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn khả năng dùng phép thuật.

英语 越南语
skills kỹ năng
character nhân
ability khả năng
your của bạn
use dùng
in trong

EN Highly motivated to use your skills to assist the community

VI Rất động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng

英语 越南语
use sử dụng
skills kỹ năng
your bạn

EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.

VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.

英语 越南语
offers cung cấp
help giúp
new mới
skills kỹ năng

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

英语 越南语
skills kỹ năng
lot nhiều

EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”

VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”

EN If I think about my IT skills and self-discipline, I always remember PNC

VI Mỗi khi em nghĩ về kĩ năng IT và tính kỉ luật của mình, em sẽ luôn nhớ đến PNC

英语 越南语
always luôn
think nghĩ
and của
it khi

EN They provided me with both technical and professional skills

VI Chính nơi này đã giúp em được kiến thức kĩ thuật và cả các kĩ năng mềm

英语 越南语
and các
they này

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

英语 越南语
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Canada’s Start-up Visa Program targets immigrant entrepreneurs with the skills and potential to build businesses in Canada that:

VI Chương trình Visa Khởi nghiệp Canada hướng tới các doanh nhân nhập cư kỹ năng và tiềm năng để xây dựng doanh nghiệp ở Canada, những doanh nghiệp đó phải thỏa mãn điều kiện:

英语 越南语
program chương trình
skills kỹ năng
build xây dựng
businesses doanh nghiệp
canada canada
and các

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

英语 越南语
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

显示了 50 个翻译的 50