EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
英语 中的 "charges around three" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
charges | phí |
around | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của dịch hoặc hơn liệu là một nhiều nhận những nơi sau thêm thấp thời gian trong trên tạo từ và về với xung quanh áp dụng đang điều đã đó được đến để |
three | ba bạn bạn có bạn có thể cho các có có thể của hai khác là một những năm trong trên tôi tốt từ và với được đến để |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
英语 | 越南语 |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
英语 | 越南语 |
---|---|
future | tương lai |
charges | phí |
if | nếu |
all | tất cả các |
month | tháng |
be | được |
time | lần |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
英语 | 越南语 |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
英语 | 越南语 |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Separate contracts for fares and charges
VI Hợp đồng riêng cho giá vé và phí
英语 | 越南语 |
---|---|
and | riêng |
for | cho |
charges | phí |
英语 | 越南语 |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN To be informed of the estimated charges.
VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
英语 | 越南语 |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN Amazon EC2 is free to start (learn more), but it is important that you terminate your instances to prevent additional charges. The EC2 instance and the data associated will be deleted.
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 và dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
data | dữ liệu |
charges | phí |
will | phải |
but | nhưng |
that | liệu |
to | đầu |
more | thêm |
you | bạn |
and | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
there | và |
may | có thể được |
can | phải |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
英语 | 越南语 |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Separate contracts for fares and charges
VI Hợp đồng riêng cho giá vé và phí
英语 | 越南语 |
---|---|
and | riêng |
for | cho |
charges | phí |
EN Q: Are there any additional charges associated with using Parallel Query?
VI Câu hỏi: Việc sử dụng Parallel Query có bị tính thêm phí không?
英语 | 越南语 |
---|---|
charges | phí |
using | sử dụng |
with | không |
additional | thêm |
EN Q: Since Parallel Query reduces I/O, will turning it on reduce my Aurora IO charges?
VI Câu hỏi: Parallel Query làm giảm I/O, vậy thì bật tính năng này có giảm mức phí Aurora IO của tôi không?
英语 | 越南语 |
---|---|
charges | phí |
my | của tôi |
i | tôi |
since | của |
reduce | giảm |
it | này |
英语 | 越南语 |
---|---|
interest | lãi |
to | tiền |
now | giờ |
pay | trả |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN For more information, please contact our Customer Support Center: +84 (274) 376 7326 (Charges depending on provider)
VI Để tìm hiểu thêm thông tin, vui lòng liên hệ Phòng Hỗ trợ Khách hàng của chúng tôi qua số điện thoại sau: +84 (274) 376 7326 (Cước gọi tính theo biểu giá nhà mạng)
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
customer | khách hàng |
more | thêm |
our | chúng tôi |
英语 | 越南语 |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
英语 | 越南语 |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges
VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
英语 | 越南语 |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN If your Services are suspended for your failure to comply with this Agreement, you will be liable for all Charges due and owing during the period of suspension.
VI Nếu Dịch vụ bị đình chỉ do bạn không tuân thủ Thỏa thuận này, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với tất cả các Khoản phí đến hạn và còn nợ trong khoảng thời gian đình chỉ.
英语 | 越南语 |
---|---|
will | phải |
charges | phí |
if | nếu |
period | thời gian |
all | tất cả các |
you | bạn |
and | các |
with | với |
this | này |
EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.
VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.
英语 | 越南语 |
---|---|
completed | hoàn thành |
requests | yêu cầu |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Privacy Policy Terms and Conditions Copyright Policy Code of Conduct Fees and Charges
VI Chính sách riêng tưĐiều khoản và điều kiệnChính sách bản quyềnQuy tắc ứng xửBiểu phí dịch vụ
英语 | 越南语 |
---|---|
policy | chính sách |
fees | phí |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
英语 | 越南语 |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
英语 | 越南语 |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
英语 | 越南语 |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
to | với |
approach | tiếp cận |
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
英语 | 越南语 |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
英语 | 越南语 |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
products | sản phẩm |
英语 | 越南语 |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
英语 | 越南语 |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
英语 | 越南语 |
---|---|
of | thường |
and | của |
显示了 50 个翻译的 50