EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
英语 | 越南语 |
---|---|
report | báo cáo |
other | khác |
must | phải |
of | của |
or | hoặc |
you | và |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
英语 | 越南语 |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN Peter Phillips, President & CEO - PathWise Solutions Group
VI Peter Phillips, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành – PathWise Solutions Group
EN Enhao Gong, Founder and CEO - Subtle Medical
VI Enhao Gong, Nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của Subtle Medical
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
EN Mr. Sophorn PHOU, a Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
英语 | 越南语 |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
英语 | 越南语 |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
英语 | 越南语 |
---|---|
payments | thanh toán |
research | nghiên cứu |
or | hoặc |
other | khác |
英语 | 越南语 |
---|---|
you | họ |
additional | bổ sung |
income | thu nhập |
tax | thuế |
payments | trả |
if | nếu |
or | hoặc |
have | phải |
on | trên |
to | tiền |
the | của |
EN Watch our CEO, Paul H. Müller, break down how mobile ad fraud works and why Adjust’s Fraud Prevention Suite is the best way to fight it.
VI Lắng nghe chia sẻ của ông Paul H. Müller, CEO tại Adjust, về cơ chế hoạt động của gian lận quảng cáo và tại sao Fraud Prevention Suite Adjust là giải pháp hiệu quả nhất cho cuộc chiến chống lại gian lận.
英语 | 越南语 |
---|---|
ad | quảng cáo |
and | của |
why | tại sao |
EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management
VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý
英语 | 越南语 |
---|---|
management | giám sát |
EN 05 November - Thai Lai Pham named Siemens ASEAN’s new CEO
VI 5 tháng 11 - Tiến sỹ Phạm Thái Lai trở thành Tổng giám đốc mới của Siemens ở khu vực Đông Nam Á
英语 | 越南语 |
---|---|
november | tháng |
new | mới |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
英语 | 越南语 |
---|---|
to | lên |
EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant
VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép
英语 | 越南语 |
---|---|
license | giấy phép |
customer | khách hàng |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
英语 | 越南语 |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN Lindsay Boswell Former CEO, Fareshare UK
VI Lindsay Boswell Cựu Giám đốc điều hành, Fareshare Vương quốc Anh
显示了 27 个翻译的 27