将 "bank i always" 翻译成 越南语

显示短语 "bank i always" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

bank i always 的翻译

英语 中的 "bank i always" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

bank một ngân hàng tài khoản
always bạn cho chúng tôi các cũng của bạn họ không không phải luôn luôn luôn một ngày người qua sử dụng tôi tốt với đã đó đến để

bank i always 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

英语 越南语
in trước

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

英语 越南语
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.

VI , chủ tài khoản ngân hàng thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.

英语 越南语
loan khoản vay
important quan trọng
account tài khoản
but nhưng
as như
bank ngân hàng
different khác
you bạn
this này
be người

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

英语 越南语
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company

VI Sao kê ngân hàng Sao kê tài khoản dấu mộc ngân hàng trong 4 tháng gần nhất

英语 越南语
months tháng
bank ngân hàng

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

英语 越南语
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN The excitement is therefore always new and always surging at each level.

VI Sự phấn khích thế luôn mới luôn dâng trào trong mỗi màn chơi.

英语 越南语
always luôn
new mới
each mỗi
at trong

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

英语 越南语
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank

VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam

英语 越南语
at tại
viet việt
bank ngân hàng

EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank

VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC

英语 越南语
data dữ liệu
center trung tâm
at tại
bank ngân hàng

EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia

VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn doanh nghiệp vừa nhỏ tại Indonesia

英语 越南语
bank ngân hàng
focused tập trung
enterprises doanh nghiệp
small nhỏ
and
to vào

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

英语 越南语
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats

VI Ví Trust các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn

英语 越南语
threats mối đe dọa
security bảo mật
your của bạn
any của

EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)

VI Ví Trust là một Ví an toàn dễ sử dụng, các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)

英语 越南语
use sử dụng
your bạn
bitcoin bitcoin
security bảo mật
standards chuẩn
and các
trust an toàn
btc btc

EN Currently, only about 30% of the country's citizens have a bank account or credit card

VI Hiện tại, chỉ khoảng 30% công dân nước này tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng

英语 越南语
currently hiện tại
citizens công dân
credit tín dụng
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
the này
card thẻ tín dụng

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

英语 越南语
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.

VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, nhận chuyển khoản ngân hàng.

英语 越南语
access truy cập
payment thanh toán
bank ngân hàng
cards thẻ
and các
receive nhận

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa là không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

英语 越南语
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

英语 越南语
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

英语 越南语
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

英语 越南语
traditional truyền thống
process quy trình
account tài khoản
is
bank ngân hàng
do làm
we chúng tôi

EN A bank transfer might not be the preferred option.

VI Chuyển khoản qua ngân hàng thể không phảimột lựa chọn được ưa thích.

英语 越南语
bank ngân hàng
not không
option chọn

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

英语 越南语
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?

英语 越南语
bank ngân hàng
car xe
primary chính
do làm
have
the không
for cho

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng biên nhận thế chấp.

英语 越南语
use sử dụng
copy bản sao
car xe
bank ngân hàng
of của
your bạn

EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account

VI Đăng ký mất năm phút hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU

英语 越南语
minutes phút
need cần
you bạn

EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved

VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận

英语 越南语
climate khí hậu
bank ngân hàng
loan khoản vay
be được
the không

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

英语 越南语
interest lãi
high cao
or hoặc
with với

EN 20 days after a project is fully funded we will process your bonus payment directly to your bank account.

VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.

英语 越南语
days ngày
project dự án
payment thanh toán
directly trực tiếp
we chúng tôi
account tài khoản
bank ngân hàng
your bạn
after sau

EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?

VI Ecoligo hay ecoligo đầu tư ngân hàng?

英语 越南语
ecoligo ecoligo
bank ngân hàng
a đầu

EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.

VI Chúng tôi không phảingân hàng không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.

英语 越南语
provide cung cấp
financial tài chính
we chúng tôi
account tài khoản
or hoặc
not không
standard tiêu chuẩn
bank ngân hàng
and như

EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?

VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàngtôi thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời ưu đãi ecoligo là gì?

英语 越南语
bank ngân hàng
loan khoản vay
business doanh nghiệp
system hệ thống
ecoligo ecoligo
is được
difference khác biệt
solar mặt trời
between giữa
the nhận
for cho

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

英语 越南语
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN The amount will be paid to your bank account 20 days after the project which you have invested in is successfully funded.

VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.

英语 越南语
days ngày
project dự án
account tài khoản
paid thanh toán
bank ngân hàng
your của bạn
after khi
is được

EN Investments can be only made digitally and funds must be delivered by bank transfer.

VI Các khoản đầu tư chỉ thể được thực hiện bằng kỹ thuật số tiền phải được chuyển bằng chuyển khoản ngân hàng.

英语 越南语
made thực hiện
funds tiền
bank ngân hàng
be được
must phải
and các
by đầu

EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.

VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng trụ sở tại Đức.

英语 越南语
of của
date ngày
or hoặc
bank ngân hàng
credit tín dụng
details chi tiết

EN Why do I need to provide a reference bank account?

VI Tại sao tôi cần cung cấp tài khoản ngân hàng tham chiếu?

英语 越南语
why tại sao
need cần
provide cung cấp
i tôi
account tài khoản
bank ngân hàng

EN Is it possible to use a bank account from another country?

VI thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?

英语 越南语
use sử dụng
another khác
country quốc gia
it không
account tài khoản
bank ngân hàng

EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.

英语 越南语
at tại
credit tín dụng
account tài khoản
projects dự án
bank ngân hàng
you bạn
need cần
which các

EN Can another person be the bank account holder?

VI Người khác thể là chủ tài khoản ngân hàng không?

英语 越南语
another khác
the không
account tài khoản
bank ngân hàng
be người

EN To change your bank details, please contact our support team. They will guide you through the process.

VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.

英语 越南语
bank ngân hàng
details chi tiết
team nhóm
guide hướng dẫn
process quá trình
change thay đổi
your của bạn
our chúng tôi
you bạn

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

英语 越南语
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats

VI Ví Trust các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn

英语 越南语
threats mối đe dọa
security bảo mật
your của bạn
any của

EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)

VI Ví Trust là một Ví an toàn dễ sử dụng, các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)

英语 越南语
use sử dụng
your bạn
bitcoin bitcoin
security bảo mật
standards chuẩn
and các
trust an toàn
btc btc

显示了 50 个翻译的 50