EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function and associate it with notifications from an Amazon S3 bucket
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với các thông báo từ bộ chứa Amazon S3
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
notifications | thông báo |
amazon | amazon |
you | bạn |
and | các |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN Then from the AWS Lambda console, select a Lambda function and associate it with that Amazon SNS topic
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
then | sau |
and | với |
EN Q: Can I associate more than one Amazon EFS file system with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
more | nhiều |
with | với |
one | của |
i | tôi |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
英语 | 越南语 |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
英语 | 越南语 |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]
VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function and associate it with notifications from an Amazon S3 bucket
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với các thông báo từ bộ chứa Amazon S3
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
notifications | thông báo |
amazon | amazon |
you | bạn |
and | các |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN Then from the AWS Lambda console, select a Lambda function and associate it with that Amazon SNS topic
VI Sau đó, từ bảng điều khiển AWS Lambda, chọn một hàm Lambda và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
then | sau |
and | với |
EN Q: Can I associate more than one Amazon EFS file system with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
more | nhiều |
with | với |
one | của |
i | tôi |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
英语 | 越南语 |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN Crawl the NYC Parks' Events site, generate a scoped view of its data, and store it in a DynamoDB table
VI Kéo tìm trang Sự kiện của NYC Parks, tạo dạng xem có phạm vi về dữ liệu và lưu trữ dữ liệu trong bảng DynamoDB
英语 | 越南语 |
---|---|
events | sự kiện |
site | trang |
generate | tạo |
view | xem |
data | dữ liệu |
store | lưu |
in | trong |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN A simple mobile backend (read/write to DynamoDB)
VI Một backend di động đơn giản (đọc/ghi lên DynamoDB)
EN What is a Business Associate Addendum?
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh là gì?
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN AWS has a standard Business Associate Addendum (BAA) we present to customers for signature
VI AWS có một Phụ lục liên kết kinh doanh tiêu chuẩn (BAA) mà chúng tôi trình bày cho khách hàng để kí kết
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
standard | tiêu chuẩn |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN What services can I use in my AWS account if I have a Business Associate Addendum with AWS?
VI Tôi có thể sử dụng những dịch vụ nào trong tài khoản AWS của mình nếu tôi có Phụ lục liên kết kinh doanh với AWS?
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
account | tài khoản |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
if | nếu |
in | trong |
with | với |
i | tôi |
EN For more information about our business associate program, or to request new eligible services, please contact us.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình liên kết kinh doanh của chúng tôi hoặc để yêu cầu các dịch vụ đủ điều kiện mới, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
program | chương trình |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
us | tôi |
information | thông tin |
new | mới |
our | chúng tôi |
more | thêm |
显示了 50 个翻译的 50