将 "allow a designer" 翻译成 越南语

显示短语 "allow a designer" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

allow a designer 的翻译

英语 中的 "allow a designer" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

allow bạn bạn có bạn có thể cho phép chúng tôi có thể liệu một trên vào được

allow a designer 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.

VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.

英语 越南语
in trong

EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.

VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.

英语 越南语
more nhiều
including bao gồm
bed giường
of của

EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.

VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.

英语 越南语
website website
providing cung cấp
professional chuyên nghiệp
and các
solutions giải pháp
a đầu

EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.

VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.

英语 越南语
in trong
guests khách
and dịch
private riêng
you những

EN The Reverie Saigon | Cassina | Designer Hotels Vietnam

VI The Reverie Saigon | Cassina | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam

EN Discover this and our other designer brands at our Times Square showrooms.

VI Khám phá sản phẩm này các thương hiệu thiết kế khác của chúng tôi tại các phòng trưng bày của Times Square.

英语 越南语
other khác
brands thương hiệu
at tại
this này
our chúng tôi

EN The Reverie Saigon | Le Porcellane | Designer Hotels in Vietnam

VI The Reverie Saigon | Le Porcellane | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam

英语 越南语
le le

EN The Reverie Saigon | Rubelli | Designer Hotels Vietnam

VI The Reverie Saigon | Rubelli | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam

EN The Reverie Saigon | Visionnaire | Designer Hotels Vietnam

VI The Reverie Saigon | Visionnaire | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam

EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.

VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế lấy cảm hứng từ haute couture.

英语 越南语
style phong cách
in trong
also cũng
with với

EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.

VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. khả năng thiết kế đồ họa kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter /hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game

英语 越南语
or hoặc
knowledge kiến thức
other khác
production sản xuất
in trong
and các

EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.

VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.

EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.

VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.

英语 越南语
templates mẫu
professional chuyên nghiệp
start bắt đầu
building xây dựng
or hoặc

EN As a web designer it's important to have prompt support since I host my clients websites on Hostinger

VI một nhà thiết kế web, được hỗ trợ nhanh chóng cực kỳ quan trọng vì tôi lưu trữ các trang web khách hàng của mình trên Hostinger

英语 越南语
important quan trọng
web web
on trên
clients khách
websites trang
its của

EN I'm a designer that needs reliable web hosting services

VI Tôimột nhà thiết kế tôi cần một dịch vụ web hosting đáng tin cậy

英语 越南语
needs cần
reliable tin cậy
web web

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

英语 越南语
sending gửi
our chúng tôi
emails email
easy dễ dàng
everything mọi
like thích
they chúng
out của

EN Get designer templates automatically adjusted to be mobile-friendly and device-optimized.

VI Nhận được các mẫu thiết kế sẵn được tự động điều chỉnh để tương thích với thiết bị di động tối ưu hóa cho từng thiết bị.

英语 越南语
templates mẫu
get nhận
and các

EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk

VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk

EN The ethical dilemma of designer babies

VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em

EN In this thought-provoking talk, Knoepfler readies us for the coming designer baby revolution and its very personal, and unforeseeable, consequences.

VI Trong bài diễn thuyết đáng để suy nghĩ này, Knoepfler sửa soạn cho chúng ta trước cuộc cách mạng về trẻ em được thiết kế sẵn những hậu quả mang tính cá nhân, khó lường trước được.

EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server

VI Bạn thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn

英语 越南语
allow cho phép
or hoặc
ip ip
control kiểm soát
your của bạn
you bạn

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

英语 越南语
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

英语 越南语
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

英语 越南语
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer

VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu ) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh

英语 越南语
allow cho phép
real thực
custom tùy chỉnh
if nếu
your của bạn
us tôi
send gửi
or hoặc

EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.

VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.

英语 越南语
california california
federal liên bang
government chính quyền
limit giới hạn
allow cho phép
data dữ liệu
information thông tin
not không
individual cá nhân

EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.

VI . Cả My Turn VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.

英语 越南语
allow cho phép
search tìm kiếm
and các

EN The FDA can allow using vaccines before full approval

VI FDA thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn

英语 越南语
allow cho phép
using sử dụng
before trước
the khi

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

英语 越南语
allow cho phép
bnb bnb
dapp dapp
use sử dụng
browser trình duyệt
on trên
in trong
you bạn

EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.

VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.

英语 越南语
google google
account tài khoản
allow cho phép
email email
information thông tin
name tên
connect kết nối
image ảnh
use sử dụng
you bạn
with với

EN Some of our Services allow you to upload, archive, send or receive content

VI Một số Dịch vụ của chúng tôi cho phép bạn tải lên, lưu trữ, gửi hoặc nhận nội dung

英语 越南语
allow cho phép
upload tải lên
send gửi
or hoặc
of của
you bạn
receive nhận
our chúng tôi

EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats

VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau

英语 越南语
online trực tuyến
allow cho phép
convert chuyển đổi
the này
you bạn
images hình ảnh
following sau
to cũng
different khác nhau
and như

EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered

VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó

英语 越南语
allow cho phép
access truy cập
personal cá nhân
pages trang
quickly nhanh
or hoặc
information thông tin
your của bạn
you bạn
that bằng

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

英语 越南语
policies chính sách
must phải
choices chọn
networks mạng
accounts tài khoản
on trên
of của
these này
your bạn
user dùng
each mỗi

EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain

VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand

英语 越南语
transactions giao dịch
allow cho phép
enhance nâng cao
structure cấu trúc
storage lưu

EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes

VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ

英语 越南语
allow cho phép
for cho
of của

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

英语 越南语
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
platform nền tảng
use sử dụng
cases trường hợp
be được
allow cho phép
on trên
the trường
and các

EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

英语 越南语
allow cho phép
decentralized phi tập trung
more hơn
network mạng
also cũng

EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.

VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..

英语 越南语
response phản hồi
allow cho phép
blocking chặn
or hoặc
for cho
options tùy chọn

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

英语 越南语
if nếu
in trong
configure cấu hình
security bảo mật
group nhóm
allow cho phép
access truy cập
need cần
external ngoài
your bạn
and
create tạo

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

英语 越南语
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

英语 越南语
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.

VI Độ sâu của nền tảng thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。

英语 越南语
btc btc
of của
each mỗi
best tốt
transaction giao dịch

EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status

VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị bạn sẽ thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn

英语 越南语
allow cho phép
remote xa
program chương trình
accurate chính xác
information thông tin
status tình trạng
on trên
get nhận
run chạy
your bạn
and của

EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:

VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn thể dùng trong tính năng Flow như:

英语 越南语
feature tính năng
allow cho phép
perform thực hiện
in trong
images hình ảnh
use dùng
of của
your bạn

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

英语 越南语
allow cho phép
begin bắt đầu
follow theo
down xuống
add thêm
is
need cần
create tạo
want muốn
you bạn

EN However, this application does not allow you to use image watermarks or logos but only text watermarks

VI Tuy nhiên, ứng dụng này không cho phép bạn sử dụng watermark ảnh hay logo mà chỉ được sử dụng watermark dạng text

英语 越南语
allow cho phép
to cho
image ảnh
however tuy nhiên
use sử dụng
this này
you bạn
not không

EN There are many applications like Message, Snapchat, WhatsApp that allow users to contact for free with people around

VI rất nhiều ứng dụng như Message, Snapchat, WhatsApp cho phép người dùng thể liên lạc miễn phí với mọi người xung quanh

英语 越南语
whatsapp whatsapp
allow cho phép
users người dùng
many nhiều
people người
like như
with với

EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.

VI thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.

英语 越南语
help giúp
users người dùng
check kiểm tra
allow cho phép
internet internet
applications các ứng dụng
installed cài đặt
access truy cập
or hoặc
on trên

显示了 50 个翻译的 50