EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.
英语 | 越南语 |
---|---|
are | được |
not | không |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.
VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.
英语 | 越南语 |
---|---|
control | kiểm soát |
prevent | ngăn chặn |
this | này |
you | bạn |
can | muốn |
EN Disease due to microbial agents and infectations
VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng
英语 | 越南语 |
---|---|
disease | bệnh |
to | đến |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
英语 | 越南语 |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
英语 | 越南语 |
---|---|
the | nhận |
of | các |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN Our agents will guide you in every step of the way.
VI Nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.
英语 | 越南语 |
---|---|
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
corporate | doanh nghiệp |
program | chương trình |
full | đầy |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Receive professional WordPress support from our Customer Success agents.
VI Nhận hỗ trợ WordPress chuyên nghiệp từ nhân viên Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
customer | khách hàng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
英语 | 越南语 |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
英语 | 越南语 |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
英语 | 越南语 |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN A place for Cloudflare users to engage with each other and with Cloudflare staff.
VI Một nơi để người dùng Cloudflare tương tác với nhau và với nhân viên Cloudflare.
英语 | 越南语 |
---|---|
place | nơi |
users | người dùng |
staff | nhân viên |
and | với |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
英语 | 越南语 |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
英语 | 越南语 |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
others | khác |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
英语 | 越南语 |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Engage customers with Zoom Contact Center
VI Tương tác với khách hàng thông qua Zoom Contact Center
英语 | 越南语 |
---|---|
with | với |
customers | khách hàng |
EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.
VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.
英语 | 越南语 |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
and | với |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
英语 | 越南语 |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths
VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
and | các |
lets | cho phép |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
英语 | 越南语 |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
英语 | 越南语 |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
英语 | 越南语 |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration
VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng
英语 | 越南语 |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
customers | khách hàng |
on | trên |
looking | tìm kiếm |
shopping | mua sắm |
with | với |
people | người |
you | bạn |
are | đang |
EN Engage your leads with unlimited email marketing
VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn
英语 | 越南语 |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
unlimited | không giới hạn |
with | với |
your | không |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Use website visitor tracking to engage with those who haven’t finished their online purchases in your store
VI Dùng tính năng theo dõi khách truy cập trang web để tương tác với những người chưa hoàn thành mua hàng trực tuyến tại cửa hàng của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
store | cửa hàng |
tracking | theo dõi |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
their | bạn |
with | với |
EN One email marketing platform to engage and convert across channels
VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh
英语 | 越南语 |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
channels | kênh |
convert | chuyển đổi |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN Resources to help you successfully engage customers
VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
resources | nguồn |
you | bạn |
to | với |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.
VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
them | các |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
英语 | 越南语 |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
显示了 50 个翻译的 50