将 "agents to engage" 翻译成 越南语

显示短语 "agents to engage" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

agents to engage 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.

VI * Đại Lý Thâu Nhận được biểu thị bẳng dấu hoa thị. Chứng Nhận Đại Lý Thâu Nhận không được biểu thị bẳng dấu hoa thị

英语越南语
aređược
notkhông

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

英语越南语
ifnếu
waycách
startbắt đầu
ofcủa
besttốt
yourbạn
ourchúng tôi
likecác

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

英语越南语
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.

VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.

英语越南语
controlkiểm soát
preventngăn chặn
thisnày
youbạn
canmuốn

EN Disease due to microbial agents and infectations

VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng

英语越南语
diseasebệnh
tođến

EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.

VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.

英语越南语
canphải
alsocũng
integratetích hợp
securitybảo mật
environmentmôi trường
nokhông
functionhàm
performancehiệu suất
withintrong
yourbạn
allcác
andcủa

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

英语越南语
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).

VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).

英语越南语
providescung cấp
guidancehướng dẫn
federalliên bang
informationthông tin
agenciescơ quan
andcủa

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

英语越南语
listdanh sách
updatedcập nhật
followingsau
thisnày

EN Acceptance Agents Outside of the U.S.

VI Các Đại Lý Thâu Nhận bên ngoài Hoa Kỳ

英语越南语
thenhận
ofcác

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

英语越南语
ifnếu
waycách
startbắt đầu
ofcủa
besttốt
yourbạn
ourchúng tôi
likecác

EN Receive help from our agents anytime via live chat support

VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.

英语越南语
livetrực tiếp
chattrò chuyện
ourchúng tôi
fromchúng
viaqua
receivenhận

EN Our agents will guide you in every step of the way.

VI Nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.

英语越南语
guidehướng dẫn
stepbước
ourchúng tôi
youbạn

EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.

英语越南语
learnhiểu
corporatedoanh nghiệp
programchương trình
fullđầy
ourchúng tôi
morethêm

EN Receive professional WordPress support from our Customer Success agents.

VI Nhận hỗ trợ WordPress chuyên nghiệp từ nhân viên Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi.

英语越南语
professionalchuyên nghiệp
customerkhách hàng
receivenhận
ourchúng tôi
fromchúng

EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.

VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.

英语越南语
helpgiúp

EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass

英语越南语
usingsử dụng
attacktấn công
ofcủa
yourbạn
and

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần

英语越南语
brandsthương hiệu
youtubeyoutube
seexem
viewslượt xem
increasetăng
withvới
andcủa

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

英语越南语
contracthợp đồng
typicallythường
epcepc
companycông ty
performancehiệu suất
fullđầy
periodthời gian
clientskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass

英语越南语
usingsử dụng
attacktấn công
ofcủa
yourbạn
and

EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.

VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.

英语越南语
authorizationcấp phép
allowscho phép
developmentphát triển
integrationtích hợp
doddod
cloudmây
ofcủa
customerskhách
workloadskhối lượng công việc

EN A place for Cloudflare users to engage with each other and with Cloudflare staff.

VI Một nơi để người dùng Cloudflare tương tác với nhau và với nhân viên Cloudflare.

英语越南语
placenơi
usersngười dùng
staffnhân viên
andvới

EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.

VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.

英语越南语
needcần
introng
thechúng
morenhiều
andcác

EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals

VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra

英语越南语
usersngười dùng
newmới
goalsmục tiêu
wantmuốn
helpgiúp
clientskhách

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.

VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.

英语越南语
orhoặc
violencebạo lực
otherskhác

EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour. 

VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam. 

英语越南语
otherskhác
experiencestrải nghiệm
wechúng tôi
askyêu cầu
orhoặc
and
ontrên
bengười

EN Engage customers with Zoom Contact Center

VI Tương tác với khách hàng thông qua Zoom Contact Center

英语越南语
withvới
customerskhách hàng

EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.

VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.

英语越南语
growphát triển
businesskinh doanh
andvới

EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels

VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng

英语越南语
chattrò chuyện
andcác

EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths

VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm

英语越南语
livetrực tiếp
andcác
letscho phép

EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.

VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.

英语越南语
startedbắt đầu
wayscách
tracktheo dõi
peoplengười
corecốt
tođầu
withvới
youbạn
thenhững
morenhiều

EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.

VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.

英语越南语
helpsgiúp
growphát triển
businesskinh doanh
reliabletin cậy
securebảo mật
yourbạn

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

英语越南语
followingsau
alltất cả các

EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration

VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng

英语越南语
adsquảng cáo
helpgiúp
customerskhách hàng
ontrên
lookingtìm kiếm
shoppingmua sắm
withvới
peoplengười
youbạn
aređang

EN Engage your leads with unlimited email marketing

VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn

英语越南语
leadskhách hàng tiềm năng
unlimitedkhông giới hạn
emailemail
withvới
yourkhông

EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.

VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.

英语越南语
buildxây dựng
businesskinh doanh
andcủa
yourbạn

EN Use website visitor tracking to engage with those who haven’t finished their online purchases in your store

VI Dùng tính năng theo dõi khách truy cập trang web để tương tác với những người chưa hoàn thành mua hàng trực tuyến tại cửa hàng của bạn

英语越南语
storecửa hàng
trackingtheo dõi
onlinetrực tuyến
yourcủa bạn
theirbạn
withvới

EN One email marketing platform to engage and convert across channels

VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh

英语越南语
emailemail
marketingmarketing
platformnền tảng
channelskênh
convertchuyển đổi

EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.

VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.

英语越南语
increasetăng
conversionchuyển đổi
needcần
yourbạn

EN Resources to help you successfully engage customers

VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng

英语越南语
resourcesnguồn
youbạn
tovới
customerskhách hàng
helpgiúp

EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.

VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.

英语越南语
newmới
emailemail
campaignschiến dịch
themcác

EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.

VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.

英语越南语
campaignschiến dịch
sellbán
convertchuyển đổi
withbằng
withoutkhông

显示了 50 个翻译的 50