TR Yaratıcı kendi kendine yeter ve yeni şeyler dönüştürmeyi ve yaratmayı sever. Bu arketip sanat yaratarak ve yeni bir şeyler işleyerek kontrolü elinde tutar.
TR Yaratıcı kendi kendine yeter ve yeni şeyler dönüştürmeyi ve yaratmayı sever. Bu arketip sanat yaratarak ve yeni bir şeyler işleyerek kontrolü elinde tutar.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
TR DNS, tüm çevrim içi işletmeler için iş açısından kritik bir bileşendir. Yine de bu bileşen genellikle ikinci planda kalır ve bir şeyler bozulana kadar pek akla gelmez.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
dns | dns |
bu | này |
TR Sevdiğini şımartmaya çalışmadan önce, ona hitap eden şeyler hakkında onunla konuş.[1]
VI Trước khi làm gì đó để chiều chuộng nàng, bạn hãy hỏi xem cô ấy thích gì.[1]
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
önce | trước |
TR Onun anlamlı bulduğunu bildiğin şeyler hakkında konuşmak için çaba göster. Mesela, onun en sevdiği kitap hakkında bir muhabbet aç.
VI Cố gắng tìm những đề tài mà bạn biết là nó có ý nghĩa đối với nàng để trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể nhắc đến cuốn sách yêu thích của cô ấy để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
onun | bạn |
TR Mesela, “Son zamanlarda gerçekten stresli görünüyorsun. Ben çocuklara göz kolak olurken neden dışarı çıkıp eğlenceli bir şeyler yapmıyorsun?” gibi bir şey söyleyebilirsin.
VI Ví dụ, bạn có thể nói “Gần đây em có vẻ bị áp lực quá. Sao em không ra ngoài chơi cho khuây khoả một chút đi? Cứ để con ở nhà anh lo cho.”
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
bir | một |
TR Bazen insanlar dikkat çekmek için bir şeyler yapar. Bu durumda, bu kişilere sana ne istediklerini doğrudan söylemelerinin daha yararlı olacağını söyleyebilirsin.
VI Đôi khi người ta bày nhiều trò là để được chú ý. Trong trường hợp này, bạn có thể nói với họ rằng sẽ hữu ích hơn nếu họ cứ nói thẳng với bạn những gì họ muốn.
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
sana | bạn |
daha | hơn |
bu | này |
TR Bu benzersiz kombinasyon, onlara karmaşık veya gizemli bir şeyler düşünüp durdukları izlenimi kazandırabilir
VI Sự kết hợp độc đáo này có thể để lại ấn tượng rằng họ thường suy tư về một vấn đề phức tạp hoặc bí mật nào đó
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
karmaşık | phức tạp |
veya | hoặc |
bir | một |
bu | này |
TR ???????? Bir şeyler döndüğünü anlayacaklar ve hatta onları kandırdığınızı düşünebilirler, bu da sizi kesinlikle incitebilir.
VI ???????? Họ sẽ biết rằng có điều gì đó đang xảy ra, và họ thậm chí có thể cảm thấy như bạn đã lừa họ, điều này chắc chắn có thể làm tổn thương bạn.
TR Evet, özellikler ve kaynaklar genel olarak iyi, ancak bence, özellik ağır rakipleri korumak için ikinci veya üçüncü aşamaya bazı şeyler eklenebilir.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
TR Bir şeyler yanlış gitti. Lütfen sonra tekrar deneyiniz.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
TR Bunların tamamı, 2020'nin DeFi yazında sıkça yaşanan şeyler.
VI Tất cả trở nên phổ biến vào mùa hè DeFi của năm 2020.
TR Ürünlerimizin hepsinde her zaman beklenenden daha iyisini yapıyoruz
VI Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều nằm ngoài mong đợi
TR Berlin'de, size mümkün olan en iyi planı sunmak için MetallRente ile işbirliği yapıyoruz ve yola farklı bir sağlayıcıyla devam etmek isterseniz sizi destekliyoruz.
VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — và sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
bir | một |
TR İngiltere'deki emeklilik tasarruflarınıza katkıda bulunmak için Aviva ile ortaklık yapıyoruz.
VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu tamamen kendi takdirimize bağlı olarak yapıyoruz, çünkü genellikle bunu yapmanın topluluğa bir bütün olarak daha fazla değer katacağına inanıyoruz
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Şaka yapıyoruz; Bitcoin yarılanmaları her 210.000 blokta, yani yaklaşık dört yılda bir gerçekleşen bilindik olaylardır.
VI Đùa thôi, halving Bitcoin là các sự kiện theo dự kiến diễn ra mỗi 210.000 khối, tức là khoảng mỗi 4 năm.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Web sitesinden büyük miktarda satış yapıyoruz ve bizim için tutarlı güvenilirlik çok önemliydi
VI Chúng tôi đã bán được nhiều đơn hàng và sự ổn định chính là chìa khóa
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR Bunu, sunucu teknolojisini sürekli geliştirerek, profesyonel destek sağlayarak ve domain ile site barındırma deneyimini sorunsuz hale getirerek yapıyoruz.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
TR "Peter Hahn uzaktan çalışmaya geçtiğinde VPN'imizin ciddi performans sorunlarına neden olduğunu gördük
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
uzaktan | xa |
vpn | vpn |
performans | hiệu suất |
TR Halk sağlığını tehdit eden bu durum büyük ölçüde önlenebilecek ciddi bir sorundur
VI Đây là một gánh nặng đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng có thể ngăn ngừa trên quy mô lớn
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
büyük | lớn |
bir | một |
de | trên |
TR İltifatlarında açık ve samimi ol ki senin gerçekten ciddi olduğunu bilsin![8]
VI Hãy nói với nàng những lời khen cụ thể và chân thành sao cho nàng biết là bạn nói thật![8]
TR Dünyada finansal eşitsizliğe yönelik ciddi sorunlar bulunuyor
VI Thế giới có một vấn đề đáng kể về bất bình đẳng tài chính
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
finansal | tài chính |
TR Ethereum işlem ücretlerindeki artış, DeFi kullanıcıları için ciddi sürtüşme ve maliyetlere neden oldu
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
ethereum | ethereum |
işlem | giao dịch |
kullanıcıları | người dùng |
TR Ethereum işlem ücretlerindeki artış, DeFi kullanıcıları için ciddi sürtüşme ve maliyetlere neden oldu
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
ethereum | ethereum |
işlem | giao dịch |
kullanıcıları | người dùng |
TR Halk sağlığını tehdit eden bu durum büyük ölçüde önlenebilecek ciddi bir sorundur
VI Đây là một gánh nặng đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng có thể ngăn ngừa trên quy mô lớn
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
büyük | lớn |
bir | một |
de | trên |
TR Şöminen veya odun soban yoksa özellikle soğuk bir iklimde yaşıyorsan bir tane inşa etmeyi ciddi olarak düşünmelisin
VI Nếu không có lò sưởi hoặc bếp củi, bạn nên nghĩ đến việc xây lò hoặc bếp, nhất là nếu bạn sống trong vùng khí hậu lạnh
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
olarak | đến |
TR Her gün birkaç dakika kalistenik hareket yapmanın ciddi bir kilo kaybına yol açacağını düşünme
VI Đừng nhầm lẫn rằng vài phút tập Calisthenics mỗi ngày là đủ để giảm đi đáng kể cân nặng
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
her | mỗi |
gün | ngày |
birkaç | vài |
dakika | phút |
TR Fazla kiloluysan ve bir süredir egzersiz yapmadıysan ciddi sonuçlar alman muhtemelen daha uzun zaman alacaktır
VI Nếu bạn thừa cân và đã lâu không tập luyện, có thể phải mất nhiều thời gian hơn để thấy được những sự thay đổi đáng kể
Thổ nhĩ kỳ | Tiếng Việt |
---|---|
zaman | thời gian |
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
TR Qtum düşen trendini kırması üzerine yatay drenci aşması durumunda ciddi yükseliş beklentisindeyim. 4,5 seviyeleri görülebilir ytd
VI Dữ liệu phân tích được lấy từ tradingview, không khuyến cáo đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc kĩ trước quyết định đầu tư của mình. Xin cảm ơn!
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch