Dịch "recostada" sang tiếng Anh

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch của cụm từ "recostada" từ Người Bồ Đào Nha sang tiếng Anh

Bản dịch từ Người Bồ Đào Nha sang tiếng Anh của recostada

Người Bồ Đào Nha
tiếng Anh

PT Vista frontal de uma senhora idosa de terno recostada

EN Front view of an old lady in suit leaning back

Người Bồ Đào Nha tiếng Anh
vista view
frontal front
senhora lady

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch