Dịch "kruidenmarkt" sang người Trung Quốc

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch của cụm từ "kruidenmarkt" từ Tiếng hà lan sang người Trung Quốc

Bản dịch từ Tiếng hà lan sang người Trung Quốc của kruidenmarkt

Tiếng hà lan
người Trung Quốc

NL Een witte stad met een blauwe achtergrond, doolhoven met kleurrijke straten, kunstgalerijen, de kruidenmarkt, culturele festivals en een haven. In Essaouira zijn de Marokkaanse vrijgevigheid en gastvrijheid gewoonweg fantastisch

ZH 白色城市以蓝色背景为衬托,拥有纵横交错的多彩街道、艺术画廊、香料市场、文化节日和港口城墙。在索维拉,摩洛哥人十分慷慨和好客

Chuyển ngữ bái sè chéng shì yǐ lán sè bèi jǐng wèi chèn tuō, yōng yǒu zòng héng jiāo cuò de duō cǎi jiē dào、 yì shù huà láng、 xiāng liào shì chǎng、 wén huà jié rì hé gǎng kǒu chéng qiáng。zài suǒ wéi lā, mó luò gē rén shí fēn kāng kǎi hé hǎo kè

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch