Dịch "ciò" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "ciò" từ người Ý sang Tiếng Việt

Bản dịch của ciò

"ciò" trong người Ý có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

ciò bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch liệu mọi một một số người như nhận những này phải ra số trên tôi tạo tất cả vào với đang điều đây đó được đến để

Bản dịch từ người Ý sang Tiếng Việt của ciò

người Ý
Tiếng Việt

IT Detto questo, non tutti i contenuti sono di ispirazione, per cui abbiamo delle Linee guida per la community che delineano ciò che è ammesso su Pinterest e ciò che non lo è

VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ nhữngchúng tôi cho phép không cho phép trên Pinterest

IT Ciò significa che, in media, i nostri clienti australiani vedono circa il 7% di miglioramento dei tempi di risposta alle richieste quando gestiscono i loro server di gioco in Australia".

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ Úc.

người Ý Tiếng Việt
significa có nghĩa
tempi thời gian
risposta phản hồi
richieste yêu cầu
quando khi

IT Ciò offre ai team la flessibilità di eseguire l'onboarding e la disconnessione di appaltatori e consulenti per applicazioni aziendali e SaaS, senza consegnare loro le chiavi di casa.

VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn GitHub.

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Ciò significa che potrai creare infografiche più velocemente ed inoltre raccontare il tuo lavoro al tuo team o alla tua organizzazione.

VI Điều này nghĩa bạn không chỉ thể tạo infographic nhanh hơn mà còn thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.

người Ý Tiếng Việt
significa có nghĩa
creare tạo
lavoro công việc
team nhóm
organizzazione tổ chức
o hoặc

IT Ciò può includere, ma non è un limite, la modifica degli URL in modo che anche le risorse a cui fa riferimento la risorsa di destinazione vengano scaricate indirettamente

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

người Ý Tiếng Việt
limite giới hạn
url url
anche cũng
ma nhưng

IT Tutto ciò che devi sapere e 6 idee di attività per principianti.

VI Tất cả nhữngbạn cần biết 6 ý tưởng kinh doanh đơn giản cho người mới.

người Ý Tiếng Việt
sapere biết

IT Ciò potrebbe essere dovuto al fatto che il file non può essere scaricato per motivi di copyright, oppure perché per potervi accedere è necessario autenticarsi

VI Lý do thể file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

người Ý Tiếng Việt
file file
accedere quyền
necessario cần

IT Ciò semplifica le modifiche necessarie per eseguire l'immagine di container su servizi di elaborazione aggiuntivi

VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung

người Ý Tiếng Việt
le các
necessarie cần thiết
eseguire chạy
aggiuntivi bổ sung

IT Il JAB è composto dai Chief Information Officers (CIO) del Dipartimento della difesa, del Dipartimento di sicurezza interna e dell’Amministrazione dei servizi generali degli Stati Uniti

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

người Ý Tiếng Việt
information thông tin
sicurezza an ninh

IT Poiché lo standard PCI DSS viene convalidato da una società esterna indipendente, ciò costituisce una conferma che il programma di gestione della sicurezza è completo e segue le best practice di settore.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi toàn diện theo biện pháp thực hành đầu ngành.

người Ý Tiếng Việt
pci pci
dss dss
programma chương trình
sicurezza bảo mật

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Cloudflare è una rete globale progettata per rendere tutto ciò che connetti a Internet sicuro, privato, veloce e affidabile.

VI Cloudflare một mạng toàn cầu được thiết kế để giúp mọi thứ bạn kết nối với Internet trở nên an toàn, riêng tư, nhanh chóng đáng tin cậy.

người Ý Tiếng Việt
globale toàn cầu
tutto mọi
sicuro an toàn
affidabile tin cậy

IT Cloudflare for Infrastructure è la soluzione completa per tutto ciò che è connesso a Internet.

VI Cloudflare for Infrastructure một giải pháp hoàn chỉnh để kích hoạt tính năng này cho bất kỳ thứ gì được kết nối với Internet.

người Ý Tiếng Việt
soluzione giải pháp
internet internet

IT Il JAB è composto dai Chief Information Officers (CIO) del Dipartimento della difesa, del Dipartimento di sicurezza interna e dell’Amministrazione dei servizi generali degli Stati Uniti

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

người Ý Tiếng Việt
information thông tin
sicurezza an ninh

IT Ciò può includere, ma non è un limite, la modifica degli URL in modo che anche le risorse a cui fa riferimento la risorsa di destinazione vengano scaricate indirettamente

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

người Ý Tiếng Việt
limite giới hạn
url url
anche cũng
ma nhưng

IT Ciò consente di risparmiare tempo e semplifica il codice, consentendoti di focalizzarti sulla logica di business

VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn thể tập trung vào logic kinh doanh của mình

người Ý Tiếng Việt
tempo thời gian
e

IT Ciò si applica ad una varietà di carichi di lavoro serverless, come i back-end Web e mobili, i dati e l'elaborazione media

VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu xử lý phương tiện của web thiết bị di động

người Ý Tiếng Việt
lavoro công việc
web web
dati dữ liệu
come như

IT Piattaforma cloud di facile utilizzo che offre tutto ciò di cui hai bisogno per creare un’applicazione o un sito Web

VI Nền tảng đám mây dễ sử dụng cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần để xây dựng một ứng dụng hoặc trang web

người Ý Tiếng Việt
piattaforma nền tảng
cloud mây
tutto mọi
hai bạn
bisogno cần
creare xây dựng
un một
o hoặc

IT Ciò semplifica le modifiche necessarie per eseguire l'immagine di container su servizi di elaborazione aggiuntivi

VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung

người Ý Tiếng Việt
le các
necessarie cần thiết
eseguire chạy
aggiuntivi bổ sung

IT Il responsabile dei servizi informatici (CIO) del Dipartimento della Difesa si impegna ad accelerare l'adozione del cloud computing all'interno del dipartimento..."

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."

người Ý Tiếng Việt
cloud mây
interno trong

IT Il JAB è composto dai direttori informatici (CIO) di Dipartimento della Difesa (DoD), Dipartimento di Sicurezza Interna (DHS) e Amministrazione Servizi Generali (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

người Ý Tiếng Việt
sicurezza an ninh

IT I criteri per i parametri FISMA OIG e CIO sono pubblicazioni speciali di NIST SP 800 con accento su NIST SP 800-53

VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG CIO các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm NIST SP 800-53

người Ý Tiếng Việt
i các

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Pensata per tutto ciò che è connesso a Internet

VI Được thiết kế cho bất kỳ thiết bị nào được kết nối với Internet

người Ý Tiếng Việt
internet internet

IT Il DNS è ciò che consente agli utenti di connettersi a siti Web utilizzando nomi di dominio anziché indirizzi IP. Scopri come funziona il DNS.

VI DNS thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào

người Ý Tiếng Việt
dns dns
consente cho phép
utenti người dùng
ip ip
funziona hoạt động

IT Ciò significa che il prezzo effettivo dello storage sarà moltiplicato per tre o per sei rispetto a quanto riportato nella pagina dei prezzi?

VI Điều đó nghĩa giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?

người Ý Tiếng Việt
significa có nghĩa
che không
tre ba
pagina trang
o hoặc

IT Ciò replicherà i dati senza alcun impatto sulle prestazioni del database e offre il servizio di ripristino di emergenza in caso di interruzioni a livello regionale.

VI Tính năng này sẽ sao chép dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu, đồng thời mang lại khả năng phục hồi sau thảm họa do sự cố ngừng hoạt động trên toàn khu vực.

người Ý Tiếng Việt
senza không

IT Ciò ti permette di ottenere delle repliche omogenee senza perdere transazioni o generare conflitti, anche dopo arresti o tempi di inattività.

VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.

người Ý Tiếng Việt
ti bạn
senza không
transazioni giao dịch
generare tạo
dopo sau
o hoặc

IT Ciò garantisce un livello di sicurezza aggiuntivo per i dati

VI Việc này tạo thêm một lớp bảo mật cho dữ liệu của bạn

người Ý Tiếng Việt
un một
livello lớp
sicurezza bảo mật
dati dữ liệu

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Ciò è principalmente dovuto al fatto che con un'unica sottoscrizione mensile ottieni una suite di software SEO completa e un software per Google Ads."

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

người Ý Tiếng Việt
ottieni nhận
software phần mềm
seo seo
google google

IT Se scegli di non fornirci i tuoi dati personali quando ciò è volontario, non saremo in grado di adempiere al contratto stipulato con te e/o non sarai in grado di ricevere newsletter, ecc

VI Nếu bạn chọn không cung cấp cho chúng tôi dữ liệu cá nhân của bạn khi điều đó tự nguyện, chúng tôi sẽ không thể thực hiện hợp đồng với bạn /hoặc bạn sẽ không thể nhận bản tin, v.v

người Ý Tiếng Việt
scegli chọn
dati dữ liệu
personali cá nhân
se liệu

IT Tuttavia, ciò non influirà sulla legalità di qualsiasi trattamento effettuato prima della revoca del consenso

VI Tuy nhiên, điều này sẽ không ảnh hưởng đến tính hợp pháp của bất kỳ quá trình xử lý nào được thực hiện trước khi bạn rút lại chấp thuận của mình

người Ý Tiếng Việt
tuttavia tuy nhiên
non không
prima trước

IT Ciò significa che, in media, i nostri clienti australiani vedono circa il 7% di miglioramento dei tempi di risposta alle richieste quando gestiscono i loro server di gioco in Australia".

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ Úc.

người Ý Tiếng Việt
significa có nghĩa
tempi thời gian
risposta phản hồi
richieste yêu cầu
quando khi

IT Ciò significa che non solo proteggiamo il tuo sito, ma forniamo anche approfondimenti sull'attività dannosa che rileviamo.

VI Điều đó nghĩa chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

người Ý Tiếng Việt
significa có nghĩa
attività hoạt động

IT È l'equivalente di ciò che le persone che non usano tecnologie assistive fanno ogni giorno, svolazzando su di una pagina per afferrare il concetto generale di esso, fermandosi quando si trovano le informazioni che stanno cercando.

VI Nó tương tự với những gì mà người không sử dụng công nghệ hỗ trợ làm hàng ngày, lướt qua một trang để tìm ý chính chung về nó, dừng lại khi họ tìm thấy thông tin họ đang tìm kiếm.

người Ý Tiếng Việt
giorno ngày
una một
pagina trang
generale chung
quando khi
informazioni thông tin

IT Ciò può peggiorare con colori brillanti, soprattutto con le tonalità del blu e del rosso.

VI Điều này thể được thực hiện tồi tệ hơn bởi màu sắc tươi sáng, đặc biệt màu xanh đỏ.

người Ý Tiếng Việt
può có thể được
colori màu

IT Non tutti i link sono blu e sottolineati, ma tutto il testo blu e sottolineato è un link. Almeno questo è ciò che i lettori si aspettano.

VI Không phải tất cả các liên kết đều màu xanh lam gạch chân, nhưng tất cả văn bản được gạch dưới màu xanh lam đều được liên kết. Ít nhất đó những gì độc giả mong đợi.

người Ý Tiếng Việt
tutti tất cả các
link liên kết
ma nhưng

IT Se il vostro datore di lavoro o il cliente esige un'esecuzione perfetta al pixel, è facile vedere come ciò potrebbe sembrare una buona soluzione

VI Nếu chủ lao động hoặc khách hàng của bạn yêu cầu hiển thị hình ảnh hoàn hảo, bạn thể dễ dàng thấy cách này vẻ như một giải pháp tốt

người Ý Tiếng Việt
facile dễ dàng
soluzione giải pháp
o hoặc

IT Dare uno stile sottile a :hover è un modo semplice per confermare alle persone che ciò che stanno per cliccare è, di fatto, un collegamento.

VI Việc đưa ra các liên kết một phong cách tinh tế: di chuột một cách đơn giản để xác nhận với mọi người rằng những gì họ sắp nhấn vào thực tế một liên kết.

người Ý Tiếng Việt
modo cách
collegamento liên kết

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

IT Ciò si traduce in un costo di trading più elevato e in movimenti di prezzo anomali

VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao biến động giá bất thường

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch