IT I primi anni di vita sono importanti per la salute, poiché in questi primi anni il microbioma viene modellato
IT I primi anni di vita sono importanti per la salute, poiché in questi primi anni il microbioma viene modellato
VI Những năm đầu đời rất quan trọng đối với sức khỏe, vì hệ vi sinh vật hình thành trong những năm này
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
importanti | quan trọng |
salute | sức khỏe |
IT Nei primi 5 anni di Rock Content Semrush ci ha aiutato a diventare il blog di marketing digitale più grande del Brasile.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
blog | blog |
marketing | thị trường |
grande | lớn |
il | chúng |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT In 13 di anni, siamo cresciuti fino a diventare uno dei servizi di analisi della concorrenza leader nel mondo per il marketing online.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
mondo | thế giới |
online | trực tuyến |
IT Come valore fondamentale per Wolters Kluwer, da 25 anni TeamMate adotta un approccio orientato al cliente per lo sviluppo dei prodotti, una linea guida che continuerà a crescere in anche futuro
VI Là một giá trị cốt lõi đối với Wolters Kluwer, TeamMate thực hiện cách tiếp cận tập trung vào khách hàng để phát triển sản phẩm trong 25 năm qua và vẫn tiếp tục như vậy
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
approccio | tiếp cận |
prodotti | sản phẩm |
valore | giá |
come | như |
IT La storia di visione computerizzata comincia negli anni '60, ma i recenti progressi della tecnologia di elaborazione hanno permesso applicazioni come la guida automatica dei veicoli
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
applicazioni | các ứng dụng |
ma | nhưng |
IT Registrati su NameCheap e ricevi uno sconto del 50% sul piano di 2 anni oggi stesso!
VI Đăng ký với NameCheap và và được giảm 50% cho gói 2 năm ngay hôm nay!
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT Nei primi 5 anni di Rock Content Semrush ci ha aiutato a diventare il blog di marketing digitale più grande del Brasile.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
blog | blog |
marketing | thị trường |
grande | lớn |
il | chúng |
IT Anche dopo 10 anni, sono ancora eccitato per il futuro di .NET e AWS.”
VI Qua 10 năm làm việc, tôi vẫn rất hào hứng đón chờ tương lai của .NET và AWS”.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
sono | là |
aws | aws |
IT Expedia Group punta tutto su AWS e programma di migrare l’80% delle proprie applicazioni mission-critical dai data center locali al cloud nei prossimi due o tre anni
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
applicazioni | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
cloud | mây |
due | hai |
tre | ba |
anni | năm |
IT Il fornitore leader mondiale di rating del credito indipendente, S&P Global Ratings, consente a persone in tutto il mondo di prendere decisioni finanziarie più efficaci da oltre 150 anni
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
fornitore | nhà cung cấp |
credito | tín dụng |
tutto | mọi |
mondo | thế giới |
decisioni | quyết định |
anni | năm |
IT La certificazione K-ISMS di AWS è valida per un periodo di 3 anni a partire dalla data di certificazione, ovvero il 27 dicembre 2017, purché AWS superi anche gli audit intermedi annuali.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
certificazione | chứng nhận |
aws | aws |
anni | năm |
data | ngày |
audit | kiểm tra |
IT La certificazione viene emessa da un'azienda specializzata accreditata e, nella maggior parte dei casi, ha una durata compresa tra uno e tre anni
VI Chứng nhận được cấp bởi một công ty chuyên môn được công nhận và thường kéo dài từ một đến ba năm
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
certificazione | chứng nhận |
azienda | công ty |
tre | ba |
anni | năm |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT Nei primi 5 anni di Rock Content Semrush ci ha aiutato a diventare il blog di marketing digitale più grande del Brasile.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
blog | blog |
marketing | thị trường |
grande | lớn |
il | chúng |
IT Uno studio di IDC dimostra un ROI del 264% in 3 anni con l'utilizzo di Amazon RDS »
VI Nghiên cứu của IDC cho thấy tỷ suất hoàn vốn 264% sau 3 năm sử dụng Amazon RDS »
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
amazon | amazon |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Uso Semrush da 5 anni soprattutto per SEO, scrittura di contenuti e ora anche per il social media marketing."
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
anni | năm |
seo | seo |
social | xã hội |
il | những |
IT La diversità e l'equilibrio del microbioma intestinale influenzano il nostro benessere non solo nei primi anni, ma anche nel corso di tutta la vita.
VI Độ đa dạng và sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột ảnh hưởng đến sức khỏe không chỉ trong những năm đầu đời mà trong suốt cả cuộc đời.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
non | không |
anni | năm |
IT Se la vostra intera email è composta con caratteri piccoli, la maggior parte di noi con più di 25 anni avrà difficoltà a leggerla
VI Nếu toàn bộ email của bạn bao gồm in đẹp, hầu hết chúng ta trên 25 tuổi sẽ có một thời gian khó đọc nó
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
vostra | của bạn |
IT I font ultra-sottili sono stati popolari tra i designer per alcuni anni, ma sono meno popolari tra le persone con problemi di vista.
VI Phông chữ siêu nhẹ đã trở nên phổ biến với các nhà thiết kế trong vài năm nay, nhưng chúng ít phổ biến hơn với những người có thị lực kém.
người Ý | Tiếng Việt |
---|---|
popolari | phổ biến |
anni | năm |
ma | nhưng |
di | hơn |
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Spagna 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Tây Ban Nha 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Cina 10 anni
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
IT Rendimento titoli di stato Corea 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
IT Rendimento titoli di stato Corea 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
IT Rendimento titoli di stato Corea 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
IT Rendimento titoli di stato Corea 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
IT Rendimento titoli di stato Corea 10 anni
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch