ES Crea bellos emails de manera fácil con el editor Drag-and-drop
"recorridos más bellos" trong người Tây Ban Nha có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
ES Crea bellos emails de manera fácil con el editor Drag-and-drop
VI Tạo những email tuyệt đẹp bằng trình kéo và thả thuận tiện
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
crea | tạo |
con | bằng |
de | những |
ES Ninguna otra plataforma combina facilidad de uso, bellos y útiles modelos, excelentes formularios de suscripción y automatización en una sola plataforma con tan buen precio.
VI Không một nền tảng nào khác có thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
ninguna | không |
otra | khác |
plataforma | nền tảng |
y | y |
uso | sử dụng |
con | với |
ES Intégralos con Architect, el orquestador de recorridos basado en IA de Insider que construye perfiles unificados identificando quién es cada cliente y qué quiere.
VI Tích hợp dữ liệu vào công cụ điều phối hành trình của Insider - Architect và xây dựng hồ sơ người dùng hợp nhất để nắm bắt từng khách hàng là ai và họ muốn gì với sự trợ giúp của AI.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
construye | xây dựng |
quiere | muốn |
quién | ai |
cliente | khách hàng |
ES Divide a los clientes en grupos en función de quiénes son y cómo actúan; desde los VIP hasta los amantes de descuentos. Construye recorridos personalizados que se dirijan a ellos.
VI Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên họ là ai và họ hành động như thế nào - từ khách VIP đến những người săn khuyến mãi, xây dựng hành trình phù hợp riêng biệt có thể kết nối với họ.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
y | y |
construye | xây dựng |
los | các |
clientes | khách |
grupos | nhóm |
cómo | như thế nào |
ES Descubre en qué punto se encuentran tus usuarios en sus recorridos individuales. Construye y ofrece experiencias personalizadas para página web, correo electrónico, chats de mensajería y otros canales digitales.
VI Xem người dùng của bạn đang ở đâu trong hành trình cá nhân của họ. Xây dựng và khởi chạy trải nghiệm cá nhân hóa cho web, email, kênh tin nhắn và các kênh tương tác số khác.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
usuarios | người dùng |
construye | xây dựng |
experiencias | trải nghiệm |
personalizadas | cá nhân hóa |
web | web |
canales | kênh |
otros | khác |
tus | của bạn |
ES Crea recorridos de retroalimentación personalizados con el creador de encuestas de Insider y recopila información muy valiosa para tus equipos de producto y diseño
VI Tạo hành trình phản hồi 1-1 với Trình tạo khảo sát của Insider và thu thập những insight chất lượng cho nhóm sản phẩm và thiết kế
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
equipos | nhóm |
producto | sản phẩm |
crea | tạo |
ES Orquesta experiencias de cliente personalizadas y coherentes en cada punto de contacto. Usa segmentos predictivos para crear recorridos a medida en función de la intención prevista en tiempo real.
VI Điều phối trải nghiệm khách hàng 1-1 nhất quán trên mọi điểm tiếp xúc. Sử dụng các phân khúc dự đoán để điều chỉnh hành trình dựa trên ý định dự đoán ngay tại thời gian thực.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
experiencias | trải nghiệm |
segmentos | phân khúc |
tiempo | thời gian |
real | thực |
punto | điểm |
usa | sử dụng |
cliente | khách hàng |
ES Optimiza los recorridos con información en directo
VI Tối ưu hóa hành trình với dữ liệu tại thời gian thực
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
optimiza | tối ưu hóa |
información | dữ liệu |
con | với |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
de | của |
ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios
VI Hàng ngày, sẽ có bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
de | của |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
mundo | thế giới |
producción | sản xuất |
inteligente | thông minh |
lo que | mọi |
necesites | cần |
red | mạng |
más | hơn |
grande | lớn nhất |
de | trên |
rápido | nhanh |
que | những |
la red | lưới |
ES Lo más nuevo Más antiguo Más largo Más corto
VI Mới nhất Cũ nhất Dài nhất Ngắn nhất
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
nuevo | mới |
largo | dài |
ES Según la estimación de Schwartz, elegir no nos ha hecho más libres sino más paralizados, no más felices sino más insatisfechos.
VI Trong dự toán của Schwartz, lựa chọn đã không làm ta tự do hơn mà tê liệt hơn, không hạnh phúc hơn mà bất thỏa mãn hơn.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
no | không |
más | hơn |
de | trong |
ES Más incendios forestales: A medida que los patrones de lluvia cambien, los bosques se convertirán en zonas más secas y susceptibles a incendios más frecuentes e intensos
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
de | với |
y | y |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:
VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến và nên tránh.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
cuenta | tài khoản |
debes | nên |
tu | của bạn |
es | được |
y | của |
mientras | các |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Por lo tanto, mientras más gente juegue tu juego, ganarás más y más rápido.
VI Do vậy, càng nhiều người chơi, bạn kiếm tiền càng nhiều hơn và nhanh hơn.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
gente | người |
juego | chơi |
por | tiền |
rápido | nhanh |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Sigue siendo un buen trato por el precio, aunque. $ 4- $ 5 al mes es un poco más alto que el alojamiento de nivel de entrada más barato, pero es más barato que el alojamiento de alto nivel con otras compañías.
VI Nó vẫn là một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng nó rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
buen | tốt |
mes | tháng |
poco | chút |
otras | khác |
compañías | công ty |
el | các |
más | hơn |
alto | cao |
pero | nhưng |
con | với |
ES Los sitios web de Zyro están diseñados para ser rápidos. Google clasifica los sitios web más rápidos en una posición más alta y eso significa que el tuyo tiene más posibilidades de ser encontrado en línea.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
rápidos | nhanh |
posición | xếp hạng |
alta | cao |
significa | có nghĩa |
y | của |
el | các |
web | web |
más | hơn |
encontrado | tìm |
para | cho |
una | bạn |
ES Los tiempos de carga más veloces garantizan una mejora en la experiencia de usuario, una optimización del motor de búsqueda más óptima y tasas de conversión más elevadas.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
tiempos | thời gian |
experiencia | trải nghiệm |
optimización | tối ưu hóa |
búsqueda | tìm kiếm |
usuario | người dùng |
conversión | chuyển đổi |
de | với |
más | hơn |
ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
VI Trong những tháng ấm hơn, bạn có thể chắc chắn chu kỳ và đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút và có được một vị trí Hostel Phong Nha
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
lugares | nơi |
pero | nhưng |
poco | chút |
la | các |
más | hơn |
ES Tuvo uno o más empleados durante al menos parte de un día en algún período de 20 o más semanas distintas en 2021 o en algún período de 20 o más semanas distintas en 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
ES Las actualizaciones más recientes del SO, los anuncios más importantes y las últimas noticias sobre la plataforma. Aquí encontrarás todas las novedades sobre el universo de Android.
VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
importantes | quan trọng |
plataforma | nền tảng |
android | android |
encontrar | tìm |
últimas | mới |
noticias | tin tức |
todas | mọi |
de | điều |
ES Información de amenazas procedente de más de 1,033 millones de solicitudes de DNS diarias y más de millones de propiedades de Internet en la red de Cloudflare.
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
información | thông tin |
amenazas | mối đe dọa |
solicitudes | yêu cầu |
dns | dns |
y | của |
millones | triệu |
internet | internet |
red | mạng |
ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
fuentes | nguồn |
datos | dữ liệu |
siempre | luôn |
métodos | phương pháp |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
mercado | thị trường |
y | của |
la | các |
solo | là |
utilizamos | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
través | qua |
ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
y | y |
de | này |
ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
energía | năng lượng |
mejorar | cải thiện |
comienza | bắt đầu |
reducir | giảm |
costo | phí |
tu | của bạn |
consumo | sử dụng |
más | hơn |
y | bằng |
a | cách |
para | đầu |
de | của |
ES A medida que se vacuna a más personas, es menos probable que el virus se propague, mute y, potencialmente, se vuelva aún más peligroso
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
personas | người |
es | vi |
y | y |
más | hơn |
ES Los ensayos de vacunas comienzan con poblaciones mayores y más vulnerables, y luego se extienden a edades más jóvenes
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
con | với |
más | hơn |
luego | sau |
los | các |
ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
y | y |
pequeños | nhỏ |
también | cũng |
ES Obtenga más información sobre obtener más de un tipo de vacuna.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
tipo | loại |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Almacene todas sus monedas y tokens en una sola billetera segura. Más de 53 blockchains y más de 1M+ activos compatibles.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
todas | tất cả các |
en | trong |
segura | an toàn |
más | hơn |
activos | tài sản |
y | của |
una | bạn |
ES Los LED ahorran más del 50 por ciento de energía con respecto a la iluminación incandescente y duran mucho más
VI Đèn LED tiết kiệm hơn 50% năng lượng so với đèn nóng sáng và tồn tại lâu hơn nhiều
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
energía | năng lượng |
ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad
VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt và 30% trở lên đối với hóa đơn điện
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
facturas | hóa đơn |
tarifas | giá |
energía | năng lượng |
mensual | hàng tháng |
de | với |
ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con tu compañía de energía local (o usa el buscador de proveedores que aparece más adelante).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
facturas | hóa đơn |
tu | của bạn |
proveedores | nhà cung cấp |
usa | sử dụng |
el | các |
con | với |
ES Se prevén olas de calor más frecuentes y prolongadas, así como veranos más secos
VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn và kéo dài hơn và mùa hè cũng khô hơn
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
y | y |
más | hơn |
de | chúng |
ES Estos incendios liberarán aún más carbono a la atmósfera, acelerando todavía más el cambio climático.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
cambio | biến đổi |
a | vào |
ES Los clientes de MCE consumen energía de fuentes más limpias y a la vez invierten en beneficios económicos, generación de empleos y comunidades más equitativas
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
fuentes | nguồn |
más | hơn |
beneficios | lợi ích |
la | các |
y | của |
clientes | khách |
ES Descubre la manera más sencilla de llevar tu ROI a lo más alto
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
sencilla | dễ dàng |
tu | của bạn |
de | của |
ES Estudia a los competidores que más estén progresando para implementar sus acciones más efectivas
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
người Tây Ban Nha | Tiếng Việt |
---|---|
los | các |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch