EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Unbotify provides the same level of efficacy of CAPTCHA without introducing churn-inducing friction in the user flow.
VI Unbotify có hiệu quả hoạt động tương tự CAPCHA, nhưng không làm người dùng muốn rời bỏ ứng dụng vì bị gián đoạn trong lúc sử dụng ứng dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
without | không |
in | trong |
same | là |
user | dùng |
EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | của |
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN What makes Unbotify different from other, weaker solutions
VI Điều gì khiến Unbotify khác biệt với các giải pháp khác
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solutions | giải pháp |
other | khác |
from | với |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data
VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
systems | hệ thống |
data | dữ liệu |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
better | hơn |
EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root
VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
android | android |
without | không |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.
VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
principles | nguyên tắc |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
the | này |
and | các |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
helping | giúp |
requirements | yêu cầu |
to | các |
customers | khách hàng |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls
VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
all | tất cả các |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
better | hơn |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN We are committed to compliance in all that we do
VI Chúng tôi cam kết tuân thủ trong tất cả những gì chúng tôi làm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
we | chúng tôi |
in | trong |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN we're 100% committed to your success
VI chúng tôi cam kết 100% hỗ trợ bạn để đạt được thành công
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
were | được |
your | chúng tôi |
EN Experts committed to your success
VI Chuyên gia hỗ trợ cam kết vì sự thành công của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
Hiển thị 37 trong số 37 bản dịch