EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN An opt-out notice that purports to opt out multiple parties will be invalid as to all such parties
VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
all | tất cả các |
multiple | nhiều |
as | như |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.
VI TISAX là danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu và kết nối với bên thứ ba.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
based | dựa trên |
connection | kết nối |
standard | chuẩn |
key | chính |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | như |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN 4.2 Violations by End Users or Third Parties
VI 4.2 Hành vi vi phạm của người dùng cuối hoặc bên thứ ba
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch