EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
"tasks include materials" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors
VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
on | trên |
columbia | columbia |
include | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS
VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gpus | gpu |
amazon | amazon |
on | trên |
for | cho |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN Start your Semrush journey by completing a few basic tasks. Learn how to level up your online visibility and attract more traffic to your website.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
start | bắt đầu |
basic | cơ bản |
learn | hiểu |
more | tăng |
online | trực tuyến |
and | thị |
to | đầu |
your | của bạn |
EN By using the Dragalia Lost Mod APK, you can easily complete any tasks and requirements in it
VI Bằng cách sử dụng APKDragalia Lost Mod, bạn có thể dễ dàng hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ và yêu cầu nào trong đó
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
easily | dễ dàng |
complete | hoàn thành |
requirements | yêu cầu |
using | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | của |
while | các |
EN You reached your free limit of 3 tasks per hour. Please upgrade to continue processing this task or break for
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
limit | giới hạn |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
or | hoặc |
hour | giờ |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute
VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
site | trang |
fast | nhanh |
to | tiền |
is | được |
EN Powered by LiteSpeed, CyberPanel empowers users to perform tasks in a faster, more secure and efficient way.
VI Hỗ trợ bởi LiteSpeed, CyberPanel giúp người dùng thực thi tác vụ nhanh hơn, bảo mật và hiệu quả hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
users | người dùng |
secure | bảo mật |
faster | nhanh hơn |
EN With Web Based Terminal, you can access your VPS SSH server and perform tasks from your browser with ease.
VI Với Terminal Trên Web, bạn có quyền truy cập máy chủ VPS SSH và thực thi tác vụ ngay từ trình duyệt một cách dễ dàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
web | web |
browser | trình duyệt |
access | truy cập |
your | bạn |
EN New features can help you solve your current business tasks
VI Các tính năng mới có thể giúp bạn giải quyết nhiều nhiệm vụ kinh doanh hiện tại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
business | kinh doanh |
new | mới |
current | hiện tại |
you | bạn |
EN They not only finished the tasks but also always gave useful advice and recommendations for the best outcome
VI CO-WELL Asia đã đưa ra những lời khuyên và đề xuất xác đáng để chúng tôi cùng hoàn thành dự án với kết quả tốt nhất
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
with | với |
EN Inquiries and requests for materials regarding franchised
VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh và tài liệu yêu cầu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
requests | yêu cầu |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources
VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu và một số tài nguyên cần thiết
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
must | phải |
out | ra |
and | như |
resources | tài nguyên |
but | nhưng |
make | làm |
you | là |
necessary | cần |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
help | giúp |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Photo sessions for websites and other promotional materials.
VI Phiên ảnh cho trang web và các tài liệu quảng cáo khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
photo | ảnh |
websites | trang web |
and | các |
for | cho |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN remove any copyright or other proprietary notations from the materials; or
VI loại bỏ bất kỳ bản quyền hoặc các ký hiệu độc quyền khác khỏi tài liệu; hoặc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis
VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
provided | cung cấp |
on | trên |
the | của |
is | được |
as | như |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Columbia Asia may make changes to the materials contained on its website at any time without notice
VI Columbia Asia có thể thay đổi các tài liệu có trên trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
changes | thay đổi |
on | trên |
EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.
VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
however | tuy nhiên |
make | thực hiện |
update | cập nhật |
the | không |
to | các |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
with | với |
EN AWS makes available a wide range of materials to help customers understand the AWS environment and security controls
VI AWS cung cấp nhiều tài liệu để giúp khách hàng hiểu rõ môi trường AWS và các biện pháp kiểm soát môi trường và bảo mật AWS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
range | nhiều |
understand | hiểu |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
the | trường |
customers | khách hàng |
help | giúp |
and | các |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch