EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I wanted to study, to get a good job and help them
VI Tôi đã muốn học, có việc làm và giúp đỡ gia đình mình
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
wanted | muốn |
job | việc làm |
help | giúp |
them | họ |
to | làm |
EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl
VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | học |
they | họ |
before | trước |
not | không |
all | với |
EN But my mother advised me to go and study at PNV
VI Nhưng mẹ tôi đã khuyên tôi nên theo học tại PNV
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | học |
at | tại |
but | nhưng |
and | như |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research
VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries
VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
climate | khí hậu |
asean | asean |
september | tháng 9 |
change | biến đổi |
in | trong |
more | hơn |
from | đổi |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI tại sao bạn không tiến bộ trong giao dịch ?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | đến |
EN CASE STUDY OF INFOSHARE ACADEMY
VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA INFOSHARE ACADEMY
EN CASE STUDY OF SUBMISSION TECHNOLOGY
VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA SUBMISSION TECHNOLOGY
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch