EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
"ready to use plugin allows" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
VI Nếu bạn đã sẵn sàng cùng nhau thay đổi thế giới, chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
world | thế giới |
started | bắt đầu |
if | nếu |
change | thay đổi |
together | cùng nhau |
to | đầu |
EN This makes WordPress hosting perfect for users with a non-technical background or developers who need a ready-to-use hosting setup
VI Điều này giúp hosting WordPress trở nên hoàn hảo cho người dùng không có nền tảng kỹ thuật hoặc nhà phát triển muốn ngay lập tức cài đặt hosting
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
users | người dùng |
developers | nhà phát triển |
need | muốn |
this | này |
or | hoặc |
with | dùng |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Ready-to-use popups to hook website visitors.
VI Các popup được dựng sẵn sàng để thu hút các khách truy cập website.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
to | các |
EN Use ready-made templates that match your goals
VI Dùng các biểu mẫu thiết kế sẵn phù hợp với các mục tiêu của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
templates | mẫu |
goals | mục tiêu |
use | dùng |
your | của bạn |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Use ready-made conversion funnels to turn your list building efforts into an automated process.
VI Dùng phễu chuyển đổi tạo sẵn để tự động hóa việc lập danh bạ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | dùng |
conversion | chuyển đổi |
EN Use ready-made sales funnels to add products or services to your page
VI Dùng các phễu bán hàng dựng sẵn để thêm sản phẩm hoặc dịch vụ vào trang
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | dùng |
or | hoặc |
page | trang |
your | và |
products | sản phẩm |
sales | bán hàng |
to | thêm |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
dns | dns |
change | thay đổi |
to | đổi |
your | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Are you a business ready to lower your energy costs?
VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
costs | phí |
you | bạn |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
my | của tôi |
after | khi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN We don’t have any mass system failures. 99% of the time SimpleSwap is ready to go.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Are you ready to watch high-quality movies for free right on mobile?
VI Dịch vụ xem phim TV miễn phí hoàn toàn trên di động!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
watch | xem |
movies | phim |
on | trên |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN Are you ready to experience a whole new life?
VI Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm một cuộc sống hoàn toàn mới?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
you | bạn |
ready | sẵn sàng |
new | mới |
life | sống |
EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.
VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
must | phải |
you | bạn |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Embrace the change. Get ready for tomorrow
VI Nắm bắt sự thay đổi. Sẵn sàng cho ngày mai.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
EN Our dedicated local teams are ready to create the perfect solution for your energy needs
VI Đội ngũ chuyên trách tại địa phương của chúng tôi sẵn sàng tạo ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu năng lượng của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
energy | năng lượng |
needs | nhu cầu |
create | tạo |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Are you ready to work together?
VI Bạn đã sẵn sàng để làm việc cùng nhau?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
work | làm việc |
together | cùng nhau |
to | làm |
you | bạn |
EN Ready to take on the climate crisis?
VI Sẵn sàng đối phó với khủng hoảng khí hậu?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ready | sẵn sàng |
climate | khí hậu |
to | với |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch