EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.
EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.
VI Vì bot được thiết kế riêng cho từng ứng dụng, nên cách tiếp cận chúng tôi đưa ra để ngăn chặn bot cũng được điều chỉnh cho phù hợp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bots | bot |
approach | tiếp cận |
out | ra |
we | chúng tôi |
to | cũng |
for | cho |
are | được |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Tailor-made Replacement Management System
VI Hệ thống quản lý được thiết kế riêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
EN Tailor-made Promotions & Rewards
VI Chương trình khuyến mãi dành riêng cho khách hàng
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN Master kitchen designers Snaidero have been designing tailor-made kitchens for over 70 years.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Tailor-made Replacement Management System
VI Hệ thống quản lý được thiết kế riêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions
VI Các phần mềm và dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt và vận hành các giải pháp chuyên biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
software | phần mềm |
service | giúp |
platforms | nền tảng |
installing | cài đặt |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
for | cho |
and | các |
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN Tailor-made programs, diverse perspectives
VI Những chương trình riêng biệt. Các quan điểm đa dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
programs | chương trình |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN Score and segment contacts to tailor messaging
VI Đánh giá và phân khúc liên hệ để điều chỉnh thông điệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | điều |
EN Tailor your landing page forms to suit you
VI Điều chỉnh biểu mẫu trên trang đích để phù hợp với bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
page | trang |
to | với |
you | bạn |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
top | hàng đầu |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN Fight in succession with 5 different teams to earn points
VI Chiến đấu liên tiếp với 5 đội khác nhau để tích lũy điểm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
different | khác |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level
VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
you | bạn |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN It?s not difficult for NieR Re[in]carnation to get a 10/10 points for graphics.
VI Không khó để NieR Re[in]carnation nhận được điểm 10/10 về đồ họa .
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
points | điểm |
not | không |
get | nhận |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch