Dịch "plans combined" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "plans combined" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch của plans combined

"plans combined" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

plans dịch vụ gói kế hoạch
combined các

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của plans combined

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.

VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.

tiếng Anh Tiếng Việt
business doanh nghiệp
web web
plans gói
find tìm
what những
details chi tiết
be này
premium cao cấp
more thêm

EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.

VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.

tiếng Anh Tiếng Việt
should nên
three ba
features tính năng
k k
pricing phí
all tất cả các
choose chọn
options tùy chọn
plan gói
standard tiêu chuẩn
each mỗi
and các

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

tiếng Anh Tiếng Việt
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

tiếng Anh Tiếng Việt
with dùng

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

tiếng Anh Tiếng Việt
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp

tiếng Anh Tiếng Việt
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

tiếng Anh Tiếng Việt
first với
time lần
but nhưng
like như

EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.

VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.

tiếng Anh Tiếng Việt
but nhưng
according theo
project dự án
as như
many nhiều
different khác
game chơi

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

tiếng Anh Tiếng Việt
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.

VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

tiếng Anh Tiếng Việt
with dùng

EN •  “Charismatic” — bourbon, red wine, cinnamon syrup, strawberry purée, pineapple juice and lime juice are combined in a delicate and charming tipple.

VI • Plutocrat — được pha chế từ rượu rum, whisky, rượu cất từ nho đen (creme de cassis) và rượu đắng — dành cho những bạn muốn thể hiện “đẳng cấp tài phiệt” của mình.

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

tiếng Anh Tiếng Việt
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

tiếng Anh Tiếng Việt
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN We will only use this information for advertising after we’ve removed or combined it with other information so that it’s no longer connected to you. 

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

tiếng Anh Tiếng Việt
information thông tin
advertising quảng cáo
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này
after khi
you bạn
with với

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

tiếng Anh Tiếng Việt
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.

tiếng Anh Tiếng Việt
performance hiệu suất
security bảo mật
plans gói
paid trả
your của bạn
pro pro
with với
even hơn
for cho

EN From $5/mo with Free Plan. Included with Pro, Biz, and Ent plans.

VI Chỉ từ $5/tháng với gói Free Plan. Bao gồm các gói Pro, Biz, và Ent.

tiếng Anh Tiếng Việt
included bao gồm
pro pro
with với
plan gói
and các

EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing

VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi

tiếng Anh Tiếng Việt
started bắt đầu
or hoặc
plans gói
pricing giá
with với
our chúng tôi
see xem

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

tiếng Anh Tiếng Việt
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.

VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.

tiếng Anh Tiếng Việt
users người dùng
comparison so sánh
plans gói
paid trả
features tính năng
we chúng tôi
offer cấp
in trong
more thêm
this này

EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.

VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.

tiếng Anh Tiếng Việt
deep sâu
comparison so sánh
plans gói
limits giới hạn
find tìm
in trong
our chúng tôi
by theo
you bạn

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.

VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.

tiếng Anh Tiếng Việt
plans kế hoạch
control kiểm soát
reporting báo cáo
your bạn
all tất cả các
and của

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

tiếng Anh Tiếng Việt
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Plans that scale with your YouTube Channel & Audience

VI Các gói dịch vụ phù hợp với Kênh YouTube & Người Xem của bạn

tiếng Anh Tiếng Việt
plans gói
channel kênh
your của bạn
youtube youtube
with với

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.

tiếng Anh Tiếng Việt
future tương lai
plans kế hoạch
new mới
stores cửa hàng
regulations quy định
changes thay đổi
in trong
and các
these này

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau

tiếng Anh Tiếng Việt
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

tiếng Anh Tiếng Việt
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)

VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)

tiếng Anh Tiếng Việt
provisioned cung cấp
offer cấp
to cho

EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill

VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn

tiếng Anh Tiếng Việt
requests yêu cầu
lambda lambda
bill hóa đơn
your của bạn
not không
in trong
on trên

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

tiếng Anh Tiếng Việt
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

tiếng Anh Tiếng Việt
strategy chiến lược
templates mẫu
plans kế hoạch
used sử dụng
teams nhóm
worldwide thế giới
and các
top hàng đầu
by đầu
sales bán hàng

EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.

VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp. 

tiếng Anh Tiếng Việt
flexible linh hoạt
buy mua
plans kế hoạch
now giờ
your của bạn
long dài
customers khách hàng
payment thanh toán
options lựa chọn
with theo

EN ecoligo entered three new markets in 2020 alone, with plans to enter even more in 2021

VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021

tiếng Anh Tiếng Việt
ecoligo ecoligo
three ba
new mới
markets thị trường
plans kế hoạch
in trong
more nhiều
with với

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

tiếng Anh Tiếng Việt
all người

EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support

VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support

tiếng Anh Tiếng Việt
compare so sánh
plans gói
developer nhà phát triển
aws aws
business kinh doanh
enterprise doanh nghiệp

EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers

VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng

tiếng Anh Tiếng Việt
plans gói
programs chương trình
resources tài nguyên
knowledge kiến thức
center trung tâm
pricing giá
customers khách hàng

EN *** Plans are subject to a 30 day minimum term.

VI *** Các gói dịch vụ có kỳ hạn tối thiểu 30 ngày.

tiếng Anh Tiếng Việt
plans gói
day ngày
minimum tối thiểu
to dịch

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch