Dịch "places" sang Tiếng Việt

Hiển thị 28 trong số 28 bản dịch của cụm từ "places" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch của places

"places" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

places các

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của places

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

tiếng Anh Tiếng Việt
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi

tiếng Anh Tiếng Việt
and của

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

tiếng Anh Tiếng Việt
travel du lịch
and các
with trong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.

tiếng Anh Tiếng Việt
and
to vào
for không

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.

tiếng Anh Tiếng Việt
on trên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu

tiếng Anh Tiếng Việt
industrial công nghiệp
work làm việc
not không
are những

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda là một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

tiếng Anh Tiếng Việt
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
security bảo mật
this này
top hàng đầu
on đầu
with với

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn có thể không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

tiếng Anh Tiếng Việt
cannot không
you bạn
know biết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

tiếng Anh Tiếng Việt
culture văn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
and các
in trong

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

tiếng Anh Tiếng Việt
countries quốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

tiếng Anh Tiếng Việt
culture văn hóa
of của
country quốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

tiếng Anh Tiếng Việt
and các

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

tiếng Anh Tiếng Việt
health sức khỏe
equity công bằng
in trong

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

tiếng Anh Tiếng Việt
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

tiếng Anh Tiếng Việt
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

tiếng Anh Tiếng Việt
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

tiếng Anh Tiếng Việt
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

tiếng Anh Tiếng Việt
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

tiếng Anh Tiếng Việt
integrate tích hợp
facebook facebook
right đúng
like như
the các

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

tiếng Anh Tiếng Việt
more nhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ là đến thăm những địa điểm mới; đó là một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

Hiển thị 28 trong số 28 bản dịch