EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN “A baker”, “a nurse”, “seller” … and you, what is your profession?
VI «Tuổi», «quốc tịch» «nước thuộc nguyên quán» ...một số từ để tự giới thiệu.
EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.
VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
group | nhóm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
school | học |
offer | cấp |
and | dịch |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today
VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá và trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
students | sinh viên |
wish | muốn |
complete | hoàn thành |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
at | tại |
and | các |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN A Day in the Life of a Hospice Nurse
VI Một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Nurse
VI Một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Nurse
VI Một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN A Day in the Life of a Hospice Nurse
VI Một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain
VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội và giáo sĩ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
we | chúng tôi |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Learn about a day in the life of a hospice nurse.
VI Tìm hiểu về một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Learn about a day in the life of a hospice nurse.
VI Tìm hiểu về một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Learn about a day in the life of a hospice nurse.
VI Tìm hiểu về một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Learn about a day in the life of a hospice nurse.
VI Tìm hiểu về một ngày trong cuộc sống của y tá chăm sóc cuối đời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
day | ngày |
in | trong |
life | sống |
of | của |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
are | được |
EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs
VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
are | được |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch